government stability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Government stability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái của một chính phủ được thiết lập vững chắc và khó có khả năng sụp đổ hoặc bị lật đổ.
Definition (English Meaning)
The state of a government being firmly established and unlikely to collapse or be overthrown.
Ví dụ Thực tế với 'Government stability'
-
"The government's stability is crucial for economic growth."
"Sự ổn định của chính phủ là rất quan trọng đối với sự tăng trưởng kinh tế."
-
"The president emphasized the importance of government stability in his speech."
"Tổng thống nhấn mạnh tầm quan trọng của sự ổn định chính phủ trong bài phát biểu của mình."
-
"The country has been struggling to achieve government stability after years of conflict."
"Đất nước đã phải vật lộn để đạt được sự ổn định chính phủ sau nhiều năm xung đột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Government stability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stability
- Adjective: stable
- Adverb: stably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Government stability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự vững chắc, khả năng duy trì quyền lực và trật tự của chính phủ. Thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, kinh tế và xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Stability of' nhấn mạnh đến bản chất hoặc đặc điểm vốn có của sự ổn định. 'Stability in' nhấn mạnh đến sự ổn định trong một lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Government stability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.