grammatical accuracy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grammatical accuracy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái chính xác về mặt ngữ pháp, tuân theo các quy tắc và quy ước của một ngôn ngữ cụ thể.
Definition (English Meaning)
The state of being correct in grammar, following the rules and conventions of a particular language.
Ví dụ Thực tế với 'Grammatical accuracy'
-
"The student's essay demonstrated a high level of grammatical accuracy."
"Bài luận của sinh viên thể hiện mức độ chính xác ngữ pháp cao."
-
"The teacher emphasized the importance of grammatical accuracy in writing."
"Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chính xác ngữ pháp trong văn viết."
-
"Grammatical accuracy is essential for effective communication."
"Sự chính xác ngữ pháp là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grammatical accuracy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: accuracy
- Adjective: grammatical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grammatical accuracy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự chính xác trong việc sử dụng ngữ pháp, bao gồm cấu trúc câu, thì, giới từ, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, v.v. Thường được dùng trong bối cảnh học tập, đánh giá ngôn ngữ hoặc viết lách chuyên nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in grammatical accuracy" chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà sự chính xác ngữ pháp được đề cập đến (ví dụ: "improvements in grammatical accuracy"). "of grammatical accuracy" thường dùng để chỉ mức độ hoặc chất lượng của sự chính xác ngữ pháp (ví dụ: "a high level of grammatical accuracy").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grammatical accuracy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.