linguistic correctness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linguistic correctness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tuân thủ các quy tắc hoặc chuẩn mực được quy định về cách sử dụng ngôn ngữ, bao gồm ngữ pháp, từ vựng, phát âm và phong cách.
Definition (English Meaning)
The adherence to prescribed rules or norms of language usage, encompassing grammar, vocabulary, pronunciation, and style.
Ví dụ Thực tế với 'Linguistic correctness'
-
"The professor emphasized the importance of linguistic correctness in academic writing."
"Giáo sư nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chính xác ngôn ngữ trong văn viết học thuật."
-
"The software checks for linguistic correctness to improve the quality of the text."
"Phần mềm kiểm tra tính chính xác ngôn ngữ để cải thiện chất lượng văn bản."
-
"Linguistic correctness is essential for clear communication in professional settings."
"Sự chính xác ngôn ngữ là điều cần thiết để giao tiếp rõ ràng trong môi trường chuyên nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Linguistic correctness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: linguistic correctness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Linguistic correctness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên môn, khi cần đánh giá hoặc nhấn mạnh tính chính xác và phù hợp của ngôn ngữ được sử dụng. Nó có thể liên quan đến việc tránh các lỗi ngữ pháp, sử dụng từ vựng phù hợp với ngữ cảnh, và tuân theo các quy tắc về phát âm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà sự chính xác ngôn ngữ được áp dụng. Ví dụ: 'Linguistic correctness in academic writing.' (Sự chính xác ngôn ngữ trong văn viết học thuật.)
* of: Dùng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của cái gì đó. Ví dụ: 'The linguistic correctness of the translation.' (Sự chính xác ngôn ngữ của bản dịch.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Linguistic correctness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.