grasping reality
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grasping reality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiểu hoặc chấp nhận bản chất thật sự của một tình huống, đặc biệt khi nó khó chịu hoặc khó khăn.
Definition (English Meaning)
Understanding or accepting the true nature of a situation, especially when it is unpleasant or difficult.
Ví dụ Thực tế với 'Grasping reality'
-
"It took him a while to start grasping reality after the accident."
"Anh ấy mất một thời gian để bắt đầu hiểu được thực tế sau vụ tai nạn."
-
"After years of addiction, he is finally grasping reality."
"Sau nhiều năm nghiện ngập, cuối cùng anh ấy cũng đang hiểu ra thực tế."
-
"The government needs to grasp reality and implement effective policies."
"Chính phủ cần nắm bắt thực tế và thực hiện các chính sách hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grasping reality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: grasp
- Adjective: real
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grasping reality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ sự khó khăn trong việc chấp nhận sự thật. 'Grasping' ở đây mang nghĩa không chỉ là 'nắm bắt' thông tin một cách đơn thuần, mà còn là 'hiểu thấu', 'chấp nhận' nó. Nó ám chỉ một quá trình suy nghĩ, nghiền ngẫm để rồi cuối cùng hiểu rõ vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường thấy trong các cấu trúc như 'grasping at reality' có nghĩa là đang cố gắng изо всех сил bám víu lấy thực tế, thường trong tuyệt vọng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grasping reality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.