(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grasping reality
C1

grasping reality

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

thấu hiểu thực tế nắm bắt thực tế hiểu rõ tình hình nhận ra sự thật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grasping reality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiểu hoặc chấp nhận bản chất thật sự của một tình huống, đặc biệt khi nó khó chịu hoặc khó khăn.

Definition (English Meaning)

Understanding or accepting the true nature of a situation, especially when it is unpleasant or difficult.

Ví dụ Thực tế với 'Grasping reality'

  • "It took him a while to start grasping reality after the accident."

    "Anh ấy mất một thời gian để bắt đầu hiểu được thực tế sau vụ tai nạn."

  • "After years of addiction, he is finally grasping reality."

    "Sau nhiều năm nghiện ngập, cuối cùng anh ấy cũng đang hiểu ra thực tế."

  • "The government needs to grasp reality and implement effective policies."

    "Chính phủ cần nắm bắt thực tế và thực hiện các chính sách hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grasping reality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: grasp
  • Adjective: real
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

coming to terms with(chấp nhận thực tế)
facing reality(đối mặt với thực tế)
understanding the situation(hiểu tình hình)

Trái nghĩa (Antonyms)

denial(chối bỏ)
escapism(chủ nghĩa thoát ly thực tế)
fantasy(ảo mộng)

Từ liên quan (Related Words)

perception(nhận thức) cognition(tri giác)
awareness(nhận thức, ý thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học Nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Grasping reality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ sự khó khăn trong việc chấp nhận sự thật. 'Grasping' ở đây mang nghĩa không chỉ là 'nắm bắt' thông tin một cách đơn thuần, mà còn là 'hiểu thấu', 'chấp nhận' nó. Nó ám chỉ một quá trình suy nghĩ, nghiền ngẫm để rồi cuối cùng hiểu rõ vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

Thường thấy trong các cấu trúc như 'grasping at reality' có nghĩa là đang cố gắng изо всех сил bám víu lấy thực tế, thường trong tuyệt vọng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grasping reality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)