(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recreational area
B1

recreational area

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu giải trí khu vui chơi giải trí điểm vui chơi giải trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recreational area'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khu vực được thiết kế cho các hoạt động giải trí và thư giãn.

Definition (English Meaning)

A place designed for leisure activities and relaxation.

Ví dụ Thực tế với 'Recreational area'

  • "The city has invested in developing a new recreational area along the river."

    "Thành phố đã đầu tư vào việc phát triển một khu giải trí mới dọc theo bờ sông."

  • "The recreational area is popular with families on weekends."

    "Khu giải trí rất nổi tiếng với các gia đình vào cuối tuần."

  • "The local council is planning to improve the recreational area by adding more facilities."

    "Hội đồng địa phương đang lên kế hoạch cải thiện khu giải trí bằng cách bổ sung thêm nhiều tiện ích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recreational area'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

leisure area(khu vực giải trí)
playground(sân chơi)
park(công viên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

outdoor activities(hoạt động ngoài trời)
tourism(du lịch) conservation(bảo tồn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Du lịch Quy hoạch đô thị

Ghi chú Cách dùng 'Recreational area'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các khu vực công cộng như công viên, khu vui chơi, hoặc các khu vực tự nhiên được bảo tồn để phục vụ mục đích giải trí. Nó nhấn mạnh vào mục đích chính là để người dân có thể thư giãn và tham gia các hoạt động giải trí ngoài trời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in near

in: 'The picnic area is in the recreational area' (khu vực dã ngoại nằm trong khu giải trí). near: 'There are many restaurants near the recreational area' (có nhiều nhà hàng gần khu giải trí).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recreational area'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)