groundbreaking innovation
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Groundbreaking innovation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang tính cách mạng và đổi mới; chưa từng có.
Definition (English Meaning)
revolutionary and innovative; unprecedented.
Ví dụ Thực tế với 'Groundbreaking innovation'
-
"The new technology is a groundbreaking innovation in the field of medicine."
"Công nghệ mới là một đổi mới mang tính đột phá trong lĩnh vực y học."
-
"The development of the internet was a groundbreaking innovation that changed the world."
"Sự phát triển của internet là một đổi mới mang tính đột phá đã thay đổi thế giới."
-
"Their groundbreaking innovation in renewable energy is helping to combat climate change."
"Đổi mới mang tính đột phá của họ trong lĩnh vực năng lượng tái tạo đang giúp chống lại biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Groundbreaking innovation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: innovation
- Adjective: groundbreaking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Groundbreaking innovation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'groundbreaking' nhấn mạnh sự đột phá, mới mẻ và tầm ảnh hưởng lớn của một ý tưởng, sản phẩm hoặc phương pháp. Nó thường được sử dụng để mô tả những thành tựu có tính chất thay đổi cục diện, mở ra những hướng đi mới. Khác với 'innovative' (đổi mới), 'groundbreaking' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự khác biệt và tác động lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Groundbreaking innovation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.