radical innovation
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radical innovation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại hình đổi mới tạo ra sự thay đổi hoặc đột phá đáng kể trong một thị trường hoặc ngành công nghiệp hiện có, thường liên quan đến các công nghệ, sản phẩm hoặc mô hình kinh doanh hoàn toàn mới.
Definition (English Meaning)
A type of innovation that creates a significant change or disruption in an existing market or industry, often involving entirely new technologies, products, or business models.
Ví dụ Thực tế với 'Radical innovation'
-
"The company's investment in AI led to radical innovation in their product line."
"Khoản đầu tư của công ty vào AI đã dẫn đến sự đổi mới triệt để trong dòng sản phẩm của họ."
-
"The development of the internet was a radical innovation that transformed communication."
"Sự phát triển của internet là một đổi mới triệt để đã biến đổi cách giao tiếp."
-
"Radical innovation is often associated with high risk and uncertainty."
"Đổi mới triệt để thường đi kèm với rủi ro và sự không chắc chắn cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radical innovation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: radical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radical innovation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Radical innovation" đại diện cho sự khác biệt lớn so với những cải tiến nhỏ (incremental innovation). Nó thường mang tính rủi ro cao nhưng cũng có tiềm năng tạo ra lợi nhuận lớn và lợi thế cạnh tranh bền vững. Khác với "disruptive innovation" (đổi mới đột phá), "radical innovation" có thể không nhất thiết nhắm vào những thị trường ngách hoặc khách hàng bị bỏ quên mà có thể tác động trực tiếp đến thị trường chính thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Radical innovation in" được sử dụng khi đề cập đến lĩnh vực hoặc ngành cụ thể mà sự đổi mới diễn ra (ví dụ: radical innovation in healthcare). "Radical innovation within" có thể sử dụng để chỉ một công ty hoặc tổ chức cụ thể (ví dụ: radical innovation within Google).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radical innovation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.