(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ growth faltering
C1

growth faltering

noun

Nghĩa tiếng Việt

tăng trưởng chậm lại tăng trưởng suy yếu tăng trưởng trì trệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Growth faltering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chậm lại hoặc suy yếu trong tốc độ tăng trưởng hoặc mở rộng của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A slowdown or weakening in the rate of increase or expansion of something.

Ví dụ Thực tế với 'Growth faltering'

  • "The latest figures indicate growth faltering in the manufacturing sector."

    "Số liệu mới nhất cho thấy sự tăng trưởng đang chậm lại trong lĩnh vực sản xuất."

  • "Analysts are concerned about growth faltering in emerging markets."

    "Các nhà phân tích lo ngại về sự tăng trưởng chậm lại ở các thị trường mới nổi."

  • "The company's growth faltering led to a decline in its stock price."

    "Sự tăng trưởng chậm lại của công ty dẫn đến sự sụt giảm giá cổ phiếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Growth faltering'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

slowing growth(tăng trưởng chậm lại)
weakening growth(tăng trưởng suy yếu)
stagnating growth(tăng trưởng trì trệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

rapid growth(tăng trưởng nhanh chóng)
accelerated growth(tăng trưởng tăng tốc)
robust growth(tăng trưởng mạnh mẽ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Growth faltering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế để mô tả tình trạng nền kinh tế tăng trưởng chậm hơn so với dự kiến hoặc so với tốc độ tăng trưởng trước đó. Nó có thể ám chỉ một sự suy giảm tạm thời hoặc một xu hướng suy yếu dài hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Growth faltering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)