(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ growth-promoting
C1

growth-promoting

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

thúc đẩy tăng trưởng kích thích tăng trưởng tạo điều kiện tăng trưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Growth-promoting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thúc đẩy hoặc tạo điều kiện cho sự tăng trưởng.

Definition (English Meaning)

Encouraging or facilitating growth.

Ví dụ Thực tế với 'Growth-promoting'

  • "The fertilizer contains growth-promoting substances that help plants grow faster."

    "Phân bón chứa các chất kích thích tăng trưởng giúp cây trồng phát triển nhanh hơn."

  • "The researchers identified a growth-promoting factor in the cell culture."

    "Các nhà nghiên cứu đã xác định một yếu tố thúc đẩy tăng trưởng trong nuôi cấy tế bào."

  • "A growth-promoting diet is essential for children's development."

    "Một chế độ ăn uống thúc đẩy tăng trưởng là rất cần thiết cho sự phát triển của trẻ em."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Growth-promoting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: growth-promoting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

growth-enhancing(tăng cường tăng trưởng)
growth-stimulating(kích thích tăng trưởng)
growth-supportive(hỗ trợ tăng trưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

nutrient(chất dinh dưỡng)
hormone(hormone)
fertilizer(phân bón)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Nông nghiệp Y học

Ghi chú Cách dùng 'Growth-promoting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các chất, điều kiện hoặc yếu tố giúp tăng tốc hoặc cải thiện sự phát triển của sinh vật sống (ví dụ: thực vật, động vật, vi sinh vật). Khác với 'growth-enhancing' ở chỗ 'growth-promoting' có thể bao hàm cả việc ngăn chặn các yếu tố ức chế tăng trưởng, trong khi 'growth-enhancing' chỉ tập trung vào việc tăng cường các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng hiện có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘in’ thường được dùng để chỉ môi trường hoặc điều kiện mà sự tăng trưởng được thúc đẩy (ví dụ: 'growth-promoting environment'). ‘for’ được dùng để chỉ đối tượng mà sự tăng trưởng được thúc đẩy (ví dụ: 'growth-promoting agents for plants').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Growth-promoting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)