(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ growth-retarding
C1

growth-retarding

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

ức chế tăng trưởng làm chậm sự tăng trưởng cản trở sự phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Growth-retarding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm chậm hoặc ngăn chặn sự tăng trưởng.

Definition (English Meaning)

Slowing or stopping growth.

Ví dụ Thực tế với 'Growth-retarding'

  • "The use of certain pesticides can have a growth-retarding effect on crops."

    "Việc sử dụng một số loại thuốc trừ sâu có thể có tác động làm chậm sự tăng trưởng của cây trồng."

  • "The researchers investigated the growth-retarding properties of the chemical compound."

    "Các nhà nghiên cứu đã điều tra các đặc tính làm chậm sự tăng trưởng của hợp chất hóa học."

  • "Exposure to lead can have a growth-retarding effect on children."

    "Việc tiếp xúc với chì có thể có tác động làm chậm sự tăng trưởng ở trẻ em."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Growth-retarding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: growth-retarding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

growth-inhibiting(ức chế tăng trưởng)
growth-slowing(làm chậm tăng trưởng)
development-delaying(trì hoãn sự phát triển)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học/Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Growth-retarding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các yếu tố, điều kiện, hoặc chất ức chế sự phát triển, có thể là của sinh vật, tế bào, hoặc thậm chí là sự phát triển kinh tế. Cần phân biệt với 'growth-promoting' (thúc đẩy tăng trưởng) hoặc 'growth-enhancing' (tăng cường tăng trưởng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'in' thường được dùng khi nói về sự ảnh hưởng của một yếu tố tới sự tăng trưởng (ví dụ: growth-retarding effect in children). 'on' có thể được dùng khi nói về tác động lên một đối tượng cụ thể (ví dụ: growth-retarding effect on crops).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Growth-retarding'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor believed that the child's poor diet had caused growth-retarding effects before he intervened.
Bác sĩ tin rằng chế độ ăn uống kém của đứa trẻ đã gây ra những ảnh hưởng làm chậm sự phát triển trước khi ông can thiệp.
Phủ định
The scientists had not expected the new medicine to have growth-retarding side effects.
Các nhà khoa học đã không mong đợi loại thuốc mới có tác dụng phụ làm chậm sự phát triển.
Nghi vấn
Had the company realized that their products had growth-retarding consequences before they were released to the market?
Công ty đã nhận ra rằng các sản phẩm của họ có hậu quả làm chậm sự phát triển trước khi chúng được tung ra thị trường chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)