growth-retarding
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Growth-retarding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm chậm hoặc ngăn chặn sự tăng trưởng.
Definition (English Meaning)
Slowing or stopping growth.
Ví dụ Thực tế với 'Growth-retarding'
-
"The use of certain pesticides can have a growth-retarding effect on crops."
"Việc sử dụng một số loại thuốc trừ sâu có thể có tác động làm chậm sự tăng trưởng của cây trồng."
-
"The researchers investigated the growth-retarding properties of the chemical compound."
"Các nhà nghiên cứu đã điều tra các đặc tính làm chậm sự tăng trưởng của hợp chất hóa học."
-
"Exposure to lead can have a growth-retarding effect on children."
"Việc tiếp xúc với chì có thể có tác động làm chậm sự tăng trưởng ở trẻ em."
Từ loại & Từ liên quan của 'Growth-retarding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: growth-retarding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Growth-retarding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các yếu tố, điều kiện, hoặc chất ức chế sự phát triển, có thể là của sinh vật, tế bào, hoặc thậm chí là sự phát triển kinh tế. Cần phân biệt với 'growth-promoting' (thúc đẩy tăng trưởng) hoặc 'growth-enhancing' (tăng cường tăng trưởng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được dùng khi nói về sự ảnh hưởng của một yếu tố tới sự tăng trưởng (ví dụ: growth-retarding effect in children). 'on' có thể được dùng khi nói về tác động lên một đối tượng cụ thể (ví dụ: growth-retarding effect on crops).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Growth-retarding'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor believed that the child's poor diet had caused growth-retarding effects before he intervened.
|
Bác sĩ tin rằng chế độ ăn uống kém của đứa trẻ đã gây ra những ảnh hưởng làm chậm sự phát triển trước khi ông can thiệp. |
| Phủ định |
The scientists had not expected the new medicine to have growth-retarding side effects.
|
Các nhà khoa học đã không mong đợi loại thuốc mới có tác dụng phụ làm chậm sự phát triển. |
| Nghi vấn |
Had the company realized that their products had growth-retarding consequences before they were released to the market?
|
Công ty đã nhận ra rằng các sản phẩm của họ có hậu quả làm chậm sự phát triển trước khi chúng được tung ra thị trường chưa? |