growth-suppressing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Growth-suppressing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tác dụng ức chế hoặc ngăn chặn sự tăng trưởng.
Definition (English Meaning)
Acting to inhibit or prevent growth.
Ví dụ Thực tế với 'Growth-suppressing'
-
"The drug has a growth-suppressing effect on cancerous tumors."
"Loại thuốc này có tác dụng ức chế sự tăng trưởng của các khối u ung thư."
-
"Scientists are researching new growth-suppressing agents to combat cancer."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu các tác nhân ức chế tăng trưởng mới để chống lại bệnh ung thư."
-
"Certain genes have growth-suppressing functions."
"Một số gen có chức năng ức chế tăng trưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Growth-suppressing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: growth-suppressing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Growth-suppressing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và y học để mô tả các chất, yếu tố hoặc quá trình có khả năng làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của tế bào, khối u, hoặc các sinh vật khác. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự can thiệp vào quá trình phát triển tự nhiên. Khác với 'growth-promoting' (thúc đẩy tăng trưởng), 'growth-suppressing' chỉ ra sự kìm hãm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'growth-suppressing effect in cancer cells' (tác dụng ức chế tăng trưởng trong tế bào ung thư); 'growth-suppressing effect on tumor size' (tác dụng ức chế tăng trưởng lên kích thước khối u).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Growth-suppressing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.