guarded communication
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guarded communication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giao tiếp đặc trưng bởi sự thận trọng và dè dặt, thường là do thiếu tin tưởng hoặc sợ tiết lộ quá nhiều thông tin.
Definition (English Meaning)
Communication characterized by caution and reserve, often due to distrust or fear of revealing too much information.
Ví dụ Thực tế với 'Guarded communication'
-
"The employee's guarded communication during the meeting suggested a lack of trust in management."
"Giao tiếp dè dặt của nhân viên trong cuộc họp cho thấy sự thiếu tin tưởng vào ban quản lý."
-
"Her guarded communication made it difficult to understand her true feelings."
"Cách giao tiếp dè dặt của cô ấy khiến người khác khó hiểu được cảm xúc thật của cô ấy."
-
"In politically sensitive situations, guarded communication is often necessary."
"Trong các tình huống nhạy cảm về chính trị, giao tiếp thận trọng thường là cần thiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Guarded communication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: guarded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Guarded communication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'guarded communication' nhấn mạnh việc người nói cố ý kiểm soát thông tin được chia sẻ. Nó khác với 'open communication' (giao tiếp cởi mở) và 'honest communication' (giao tiếp trung thực). Nó cũng khác với 'miscommunication' (hiểu lầm) vốn là vô ý. 'Guarded communication' thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự thiếu tin tưởng hoặc môi trường làm việc không an toàn về mặt tâm lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà người nói đang thận trọng khi giao tiếp. Ví dụ: 'He was guarded in his communication about the project' (Anh ta thận trọng trong giao tiếp về dự án). 'They are guarded about their personal lives' (Họ kín đáo về đời tư). 'Guarded communication regarding sensitive matters is understandable' (Giao tiếp thận trọng về các vấn đề nhạy cảm là điều dễ hiểu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Guarded communication'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.