(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ guarded communication
C1

guarded communication

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

giao tiếp dè dặt giao tiếp thận trọng giao tiếp kín đáo lời ăn tiếng nói dè dặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guarded communication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giao tiếp đặc trưng bởi sự thận trọng và dè dặt, thường là do thiếu tin tưởng hoặc sợ tiết lộ quá nhiều thông tin.

Definition (English Meaning)

Communication characterized by caution and reserve, often due to distrust or fear of revealing too much information.

Ví dụ Thực tế với 'Guarded communication'

  • "The employee's guarded communication during the meeting suggested a lack of trust in management."

    "Giao tiếp dè dặt của nhân viên trong cuộc họp cho thấy sự thiếu tin tưởng vào ban quản lý."

  • "Her guarded communication made it difficult to understand her true feelings."

    "Cách giao tiếp dè dặt của cô ấy khiến người khác khó hiểu được cảm xúc thật của cô ấy."

  • "In politically sensitive situations, guarded communication is often necessary."

    "Trong các tình huống nhạy cảm về chính trị, giao tiếp thận trọng thường là cần thiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Guarded communication'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: guarded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reserved communication(giao tiếp dè dặt)
cautious communication(giao tiếp thận trọng)
reticent communication(giao tiếp kín đáo)

Trái nghĩa (Antonyms)

open communication(giao tiếp cởi mở)
transparent communication(giao tiếp minh bạch)
forthright communication(giao tiếp thẳng thắn)

Từ liên quan (Related Words)

defensiveness(tính phòng thủ)
distrust(sự thiếu tin tưởng)
secrecy(tính bảo mật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Tâm lý học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Guarded communication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'guarded communication' nhấn mạnh việc người nói cố ý kiểm soát thông tin được chia sẻ. Nó khác với 'open communication' (giao tiếp cởi mở) và 'honest communication' (giao tiếp trung thực). Nó cũng khác với 'miscommunication' (hiểu lầm) vốn là vô ý. 'Guarded communication' thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự thiếu tin tưởng hoặc môi trường làm việc không an toàn về mặt tâm lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about regarding

Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà người nói đang thận trọng khi giao tiếp. Ví dụ: 'He was guarded in his communication about the project' (Anh ta thận trọng trong giao tiếp về dự án). 'They are guarded about their personal lives' (Họ kín đáo về đời tư). 'Guarded communication regarding sensitive matters is understandable' (Giao tiếp thận trọng về các vấn đề nhạy cảm là điều dễ hiểu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Guarded communication'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)