(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ guarded discussion
C1

guarded discussion

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thảo luận dè dặt thảo luận thận trọng thảo luận kín đáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guarded discussion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thận trọng, dè dặt, kín đáo; không bộc lộ cảm xúc hoặc ý kiến của mình.

Definition (English Meaning)

Cautious and careful; not revealing one's feelings or opinions.

Ví dụ Thực tế với 'Guarded discussion'

  • "The negotiations were conducted in a guarded manner, with neither side willing to reveal their true position."

    "Các cuộc đàm phán được tiến hành một cách dè dặt, không bên nào sẵn sàng tiết lộ vị thế thực sự của mình."

  • "After the scandal, the board meetings became guarded discussions."

    "Sau vụ bê bối, các cuộc họp hội đồng quản trị trở thành những cuộc thảo luận dè dặt."

  • "The two leaders engaged in a guarded discussion about the trade agreement."

    "Hai nhà lãnh đạo đã tham gia vào một cuộc thảo luận dè dặt về thỏa thuận thương mại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Guarded discussion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: guard
  • Adjective: guarded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cautious discussion(thảo luận thận trọng)
restrained discussion(thảo luận kiềm chế)
circumspect discussion(thảo luận dè dặt)

Trái nghĩa (Antonyms)

open discussion(thảo luận cởi mở)
frank discussion(thảo luận thẳng thắn)
candid discussion(thảo luận chân thành)

Từ liên quan (Related Words)

negotiation(đàm phán) diplomacy(ngoại giao)
sensitive topic(chủ đề nhạy cảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh doanh Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Guarded discussion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'guarded' ở đây bổ nghĩa cho 'discussion', thể hiện một cuộc thảo luận mà trong đó những người tham gia rất cẩn trọng trong lời nói, có thể vì họ không tin tưởng lẫn nhau hoặc chủ đề thảo luận nhạy cảm. Khác với 'open discussion' (thảo luận cởi mở) hoặc 'frank discussion' (thảo luận thẳng thắn), 'guarded discussion' mang sắc thái dè chừng, che giấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Guarded discussion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)