guarded discussion
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guarded discussion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thận trọng, dè dặt, kín đáo; không bộc lộ cảm xúc hoặc ý kiến của mình.
Definition (English Meaning)
Cautious and careful; not revealing one's feelings or opinions.
Ví dụ Thực tế với 'Guarded discussion'
-
"The negotiations were conducted in a guarded manner, with neither side willing to reveal their true position."
"Các cuộc đàm phán được tiến hành một cách dè dặt, không bên nào sẵn sàng tiết lộ vị thế thực sự của mình."
-
"After the scandal, the board meetings became guarded discussions."
"Sau vụ bê bối, các cuộc họp hội đồng quản trị trở thành những cuộc thảo luận dè dặt."
-
"The two leaders engaged in a guarded discussion about the trade agreement."
"Hai nhà lãnh đạo đã tham gia vào một cuộc thảo luận dè dặt về thỏa thuận thương mại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Guarded discussion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: guard
- Adjective: guarded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Guarded discussion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'guarded' ở đây bổ nghĩa cho 'discussion', thể hiện một cuộc thảo luận mà trong đó những người tham gia rất cẩn trọng trong lời nói, có thể vì họ không tin tưởng lẫn nhau hoặc chủ đề thảo luận nhạy cảm. Khác với 'open discussion' (thảo luận cởi mở) hoặc 'frank discussion' (thảo luận thẳng thắn), 'guarded discussion' mang sắc thái dè chừng, che giấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Guarded discussion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.