(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frank discussion
B2

frank discussion

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

thảo luận thẳng thắn trao đổi thẳng thắn bàn bạc thẳng thắn mổ xẻ vấn đề một cách thẳng thắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frank discussion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thẳng thắn, chân thật, và trực tiếp trong lời nói hoặc văn bản, đặc biệt khi đề cập đến các chủ đề nhạy cảm.

Definition (English Meaning)

Open, honest, and direct in speech or writing, especially when dealing with sensitive topics.

Ví dụ Thực tế với 'Frank discussion'

  • "The boss had a frank discussion with the employees about the company's financial situation."

    "Ông chủ đã có một cuộc thảo luận thẳng thắn với các nhân viên về tình hình tài chính của công ty."

  • "After a frank discussion, we were able to resolve our differences."

    "Sau một cuộc thảo luận thẳng thắn, chúng tôi đã có thể giải quyết những bất đồng của mình."

  • "The professor encouraged a frank discussion of the controversial topic."

    "Giáo sư khuyến khích một cuộc thảo luận thẳng thắn về chủ đề gây tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frank discussion'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Frank discussion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'frank' thường được sử dụng để mô tả thái độ cởi mở và không che giấu sự thật, ngay cả khi điều đó có thể gây khó chịu hoặc tranh cãi. Nó nhấn mạnh tính trung thực và không e dè khi bày tỏ quan điểm. Khác với 'honest' (trung thực) đơn thuần, 'frank' có thể ám chỉ một sự thẳng thắn đến mức đôi khi bị coi là thô lỗ (blunt) hoặc thiếu tế nhị. Tuy nhiên, trong bối cảnh tích cực, 'frank' thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe bằng cách không giấu giếm sự thật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frank discussion'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation concludes, the committee will have been having frank discussions with all parties involved for over a month.
Đến thời điểm cuộc điều tra kết thúc, ủy ban sẽ đã có những cuộc thảo luận thẳng thắn với tất cả các bên liên quan trong hơn một tháng.
Phủ định
The diplomats won't have been frankly discussing the sensitive issues if the media hadn't pressured them.
Các nhà ngoại giao sẽ không thảo luận thẳng thắn về các vấn đề nhạy cảm nếu giới truyền thông không gây áp lực cho họ.
Nghi vấn
Will the board have been frankly discussing the financial implications before making a final decision?
Liệu hội đồng quản trị đã thảo luận thẳng thắn về các tác động tài chính trước khi đưa ra quyết định cuối cùng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)