frank discussion
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frank discussion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thẳng thắn, chân thật, và trực tiếp trong lời nói hoặc văn bản, đặc biệt khi đề cập đến các chủ đề nhạy cảm.
Definition (English Meaning)
Open, honest, and direct in speech or writing, especially when dealing with sensitive topics.
Ví dụ Thực tế với 'Frank discussion'
-
"The boss had a frank discussion with the employees about the company's financial situation."
"Ông chủ đã có một cuộc thảo luận thẳng thắn với các nhân viên về tình hình tài chính của công ty."
-
"After a frank discussion, we were able to resolve our differences."
"Sau một cuộc thảo luận thẳng thắn, chúng tôi đã có thể giải quyết những bất đồng của mình."
-
"The professor encouraged a frank discussion of the controversial topic."
"Giáo sư khuyến khích một cuộc thảo luận thẳng thắn về chủ đề gây tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frank discussion'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frank discussion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'frank' thường được sử dụng để mô tả thái độ cởi mở và không che giấu sự thật, ngay cả khi điều đó có thể gây khó chịu hoặc tranh cãi. Nó nhấn mạnh tính trung thực và không e dè khi bày tỏ quan điểm. Khác với 'honest' (trung thực) đơn thuần, 'frank' có thể ám chỉ một sự thẳng thắn đến mức đôi khi bị coi là thô lỗ (blunt) hoặc thiếu tế nhị. Tuy nhiên, trong bối cảnh tích cực, 'frank' thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe bằng cách không giấu giếm sự thật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frank discussion'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the committee will have been having frank discussions with all parties involved for over a month.
|
Đến thời điểm cuộc điều tra kết thúc, ủy ban sẽ đã có những cuộc thảo luận thẳng thắn với tất cả các bên liên quan trong hơn một tháng. |
| Phủ định |
The diplomats won't have been frankly discussing the sensitive issues if the media hadn't pressured them.
|
Các nhà ngoại giao sẽ không thảo luận thẳng thắn về các vấn đề nhạy cảm nếu giới truyền thông không gây áp lực cho họ. |
| Nghi vấn |
Will the board have been frankly discussing the financial implications before making a final decision?
|
Liệu hội đồng quản trị đã thảo luận thẳng thắn về các tác động tài chính trước khi đưa ra quyết định cuối cùng chưa? |