(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spiritual leader
C1

spiritual leader

noun

Nghĩa tiếng Việt

lãnh đạo tinh thần bậc thầy tâm linh người dẫn dắt tâm hồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spiritual leader'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người truyền cảm hứng và hướng dẫn người khác, thường dựa trên một hệ thống niềm tin hoặc giá trị liên quan đến tinh thần hoặc tâm hồn.

Definition (English Meaning)

A person who inspires and guides others, typically based on a set of beliefs or values related to the spirit or soul.

Ví dụ Thực tế với 'Spiritual leader'

  • "The Dalai Lama is a spiritual leader for millions of Buddhists worldwide."

    "Đức Đạt Lai Lạt Ma là một nhà lãnh đạo tinh thần cho hàng triệu Phật tử trên toàn thế giới."

  • "Gandhi was a spiritual leader of the Indian independence movement."

    "Gandhi là một nhà lãnh đạo tinh thần của phong trào độc lập Ấn Độ."

  • "Many people seek guidance from spiritual leaders to navigate life's challenges."

    "Nhiều người tìm kiếm sự hướng dẫn từ các nhà lãnh đạo tinh thần để vượt qua những thử thách trong cuộc sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spiritual leader'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spiritual leader (danh từ ghép)
  • Adjective: spiritual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

guru(bậc thầy, гуру)
mentor(người cố vấn)
guide(người hướng dẫn)

Trái nghĩa (Antonyms)

secular leader(lãnh đạo thế tục)
dictator(nhà độc tài)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Spiritual leader'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những người có ảnh hưởng lớn đến người khác thông qua đức tin, đạo đức và tầm nhìn. Họ có thể là những nhà lãnh đạo tôn giáo chính thức (như giáo hoàng, hòa thượng), hoặc những nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn trong cộng đồng thông qua các hoạt động từ thiện, giảng dạy hoặc viết lách. Khác với 'leader' đơn thuần (chỉ người lãnh đạo một tổ chức hoặc dự án), 'spiritual leader' nhấn mạnh vào khía cạnh tinh thần, đạo đức và ảnh hưởng tâm linh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for to

* **of:** spiritual leader of a community/religion (lãnh đạo tinh thần của một cộng đồng/tôn giáo). Ví dụ: The spiritual leader of the Buddhist community.
* **for:** spiritual leader for guidance (lãnh đạo tinh thần để được hướng dẫn). Ví dụ: He is a spiritual leader for many seeking peace.
* **to:** spiritual leader to their followers (lãnh đạo tinh thần đối với những người theo dõi họ). Ví dụ: She is a spiritual leader to her followers.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spiritual leader'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)