(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gymnastic sequence
B2

gymnastic sequence

noun

Nghĩa tiếng Việt

chuỗi động tác thể dục dụng cụ bài tập thể dục dụng cụ (theo trình tự)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gymnastic sequence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuỗi các động tác thể dục dụng cụ được thực hiện theo một trình tự cụ thể.

Definition (English Meaning)

A series of gymnastic movements performed in a specific order.

Ví dụ Thực tế với 'Gymnastic sequence'

  • "The gymnast flawlessly executed a complex gymnastic sequence on the balance beam."

    "Vận động viên thể dục dụng cụ đã thực hiện hoàn hảo một chuỗi động tác thể dục dụng cụ phức tạp trên cầu thăng bằng."

  • "The coach designed a new gymnastic sequence for the team's competition."

    "Huấn luyện viên đã thiết kế một chuỗi động tác thể dục dụng cụ mới cho cuộc thi của đội."

  • "The judge evaluated the gymnastic sequence based on difficulty and execution."

    "Giám khảo đánh giá chuỗi động tác thể dục dụng cụ dựa trên độ khó và cách thực hiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gymnastic sequence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gymnastic sequence
  • Adjective: gymnastic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

routine(bài tập, quy trình)
exercise sequence(chuỗi bài tập)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gymnastics(thể dục dụng cụ)
movement(động tác)
floor exercise(bài tập sàn)
balance beam(cầu thăng bằng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Thể dục dụng cụ

Ghi chú Cách dùng 'Gymnastic sequence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một bài tập hoặc phần của một bài tập trong thể dục dụng cụ. Nó nhấn mạnh đến sự liên tục và trình tự của các động tác, cũng như kỹ năng và sự kiểm soát cần thiết để thực hiện chúng một cách chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

‘In’ thường được sử dụng để chỉ vị trí (ví dụ: in a gymnastic sequence). ‘During’ thường được sử dụng để chỉ thời gian (ví dụ: during a gymnastic sequence).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gymnastic sequence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)