gymnastics routine
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gymnastics routine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi các bài tập được thực hiện trong thể dục dụng cụ.
Definition (English Meaning)
A sequence of exercises performed in gymnastics.
Ví dụ Thực tế với 'Gymnastics routine'
-
"The gymnast performed a difficult routine on the uneven bars."
"Vận động viên thể dục dụng cụ đã thực hiện một bài tập khó trên xà lệch."
-
"She perfected her gymnastics routine over many months of training."
"Cô ấy đã hoàn thiện bài tập thể dục dụng cụ của mình sau nhiều tháng luyện tập."
-
"The judge praised the gymnast's innovative routine."
"Giám khảo đã khen ngợi bài tập sáng tạo của vận động viên thể dục dụng cụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gymnastics routine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gymnastics, routine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gymnastics routine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Gymnastics" chỉ môn thể dục dụng cụ nói chung. "Routine" ở đây chỉ một bài biểu diễn được lên kế hoạch và luyện tập trước, bao gồm nhiều động tác và kỹ thuật khác nhau. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một bài biểu diễn hoàn chỉnh trong một cuộc thi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in gymnastics routine" có thể được dùng để chỉ một động tác hoặc kỹ thuật cụ thể được sử dụng trong một bài biểu diễn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gymnastics routine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.