uneven bars
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uneven bars'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dụng cụ thể dục dụng cụ bao gồm hai thanh xà song song được đặt ở độ cao khác nhau, được sử dụng bởi các vận động viên thể dục dụng cụ nữ.
Definition (English Meaning)
A gymnastic apparatus consisting of two parallel bars set at different heights, used by female gymnasts.
Ví dụ Thực tế với 'Uneven bars'
-
"The gymnast executed a flawless routine on the uneven bars."
"Vận động viên thể dục dụng cụ đã thực hiện một bài tập hoàn hảo trên xà lệch."
-
"Her best event is the uneven bars."
"Môn thi tốt nhất của cô ấy là xà lệch."
-
"The uneven bars require a lot of upper body strength."
"Xà lệch đòi hỏi nhiều sức mạnh ở phần thân trên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uneven bars'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bars
- Adjective: uneven
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uneven bars'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được gọi tắt là 'bars'. Dụng cụ này đòi hỏi sự khéo léo, sức mạnh và kỹ thuật cao để thực hiện các động tác nhào lộn, xoay người và chuyển đổi giữa hai thanh xà.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' (diễn tả việc thực hiện động tác trên xà - e.g., 'She performed a difficult skill on the uneven bars.') và 'from' (diễn tả điểm bắt đầu của một động tác - e.g., 'She transitioned from the lower bar to the higher bar.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uneven bars'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She wants to practice on the uneven bars to improve her gymnastics skills.
|
Cô ấy muốn luyện tập trên xà lệch để cải thiện kỹ năng thể dục dụng cụ của mình. |
| Phủ định |
They decided not to install uneven bars in the new gym due to budget constraints.
|
Họ quyết định không lắp đặt xà lệch trong phòng tập mới do hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to adjust the uneven bars before each performance?
|
Có cần thiết phải điều chỉnh xà lệch trước mỗi buổi biểu diễn không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gymnast's routine was impressive: her dismount from the uneven bars was flawless.
|
Bài biểu diễn của vận động viên thể dục dụng cụ rất ấn tượng: cú xuống xà lệch của cô ấy hoàn hảo. |
| Phủ định |
The competition wasn't easy: she didn't perform well on the uneven bars.
|
Cuộc thi không hề dễ dàng: cô ấy đã không biểu diễn tốt trên xà lệch. |
| Nghi vấn |
Was her performance consistent: did she score well on the uneven bars?
|
Màn trình diễn của cô ấy có ổn định không: cô ấy có đạt điểm cao ở xà lệch không? |