hair texture
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hair texture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kết cấu, cảm giác, hình thức hoặc độ đặc của tóc, ví dụ như thẳng, gợn sóng, xoăn hoặc quăn tít.
Definition (English Meaning)
The feel, appearance, or consistency of hair, such as straight, wavy, curly, or kinky.
Ví dụ Thực tế với 'Hair texture'
-
"The stylist recommended a product to enhance her hair texture."
"Nhà tạo mẫu tóc đã giới thiệu một sản phẩm để tăng cường kết cấu tóc của cô ấy."
-
"Understanding your hair texture is essential for choosing the right products."
"Hiểu rõ kết cấu tóc của bạn là điều cần thiết để chọn đúng sản phẩm."
-
"Different hair textures require different care routines."
"Các kết cấu tóc khác nhau đòi hỏi các quy trình chăm sóc khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hair texture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hair texture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hair texture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Hair texture” mô tả đặc điểm bề mặt vật lý của tóc. Nó khác với “hair type”, mặc dù hai khái niệm này thường được sử dụng lẫn nhau. “Hair texture” tập trung vào độ mịn, dày hoặc độ bóng của sợi tóc, trong khi “hair type” thường đề cập đến hình dạng của lọn tóc (ví dụ: 1A, 2B, 3C, 4A).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Texture of hair” (kết cấu của tóc) mô tả thuộc tính của tóc. Ví dụ: “The texture of her hair is silky.”; “Texture in hair” (kết cấu trong tóc) đôi khi có thể ám chỉ các phương pháp tạo kết cấu (như layer) hoặc sự hiện diện của nhiều loại kết cấu khác nhau. Ví dụ: “There is a lot of texture in her hair due to the layers.”
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hair texture'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.