(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hair texture
B1

hair texture

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kết cấu tóc chất tóc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hair texture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kết cấu, cảm giác, hình thức hoặc độ đặc của tóc, ví dụ như thẳng, gợn sóng, xoăn hoặc quăn tít.

Definition (English Meaning)

The feel, appearance, or consistency of hair, such as straight, wavy, curly, or kinky.

Ví dụ Thực tế với 'Hair texture'

  • "The stylist recommended a product to enhance her hair texture."

    "Nhà tạo mẫu tóc đã giới thiệu một sản phẩm để tăng cường kết cấu tóc của cô ấy."

  • "Understanding your hair texture is essential for choosing the right products."

    "Hiểu rõ kết cấu tóc của bạn là điều cần thiết để chọn đúng sản phẩm."

  • "Different hair textures require different care routines."

    "Các kết cấu tóc khác nhau đòi hỏi các quy trình chăm sóc khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hair texture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hair texture
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hair type(loại tóc (có thể xem là đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh))
hair quality(chất lượng tóc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hair porosity(độ xốp của tóc)
hair density(mật độ tóc)
hair elasticity(độ đàn hồi của tóc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chăm sóc cá nhân/Làm đẹp

Ghi chú Cách dùng 'Hair texture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Hair texture” mô tả đặc điểm bề mặt vật lý của tóc. Nó khác với “hair type”, mặc dù hai khái niệm này thường được sử dụng lẫn nhau. “Hair texture” tập trung vào độ mịn, dày hoặc độ bóng của sợi tóc, trong khi “hair type” thường đề cập đến hình dạng của lọn tóc (ví dụ: 1A, 2B, 3C, 4A).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

“Texture of hair” (kết cấu của tóc) mô tả thuộc tính của tóc. Ví dụ: “The texture of her hair is silky.”; “Texture in hair” (kết cấu trong tóc) đôi khi có thể ám chỉ các phương pháp tạo kết cấu (như layer) hoặc sự hiện diện của nhiều loại kết cấu khác nhau. Ví dụ: “There is a lot of texture in her hair due to the layers.”

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hair texture'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)