(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kinky
B2

kinky

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khác lạ (về tình dục) kì quặc (về tình dục) tóc xoăn tít
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kinky'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi những sở thích hoặc hành vi tình dục khác thường.

Definition (English Meaning)

Relating to or characterized by unconventional sexual preferences or behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Kinky'

  • "They have some kinky ideas about sex."

    "Họ có một vài ý tưởng khác lạ về tình dục."

  • "Some people are into kinky sex."

    "Một số người thích tình dục khác lạ."

  • "She has kinky, curly hair."

    "Cô ấy có mái tóc xoăn tít."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kinky'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: kinky
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

vanilla(bình thường, đơn giản (trong bối cảnh tình dục))
conventional(thông thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sexuality Relationships General

Ghi chú Cách dùng 'Kinky'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'kinky' thường ám chỉ những sở thích tình dục khác với tiêu chuẩn xã hội. Mức độ 'khác thường' có thể thay đổi tùy thuộc vào quan điểm cá nhân và bối cảnh văn hóa. Cần sử dụng từ này một cách cẩn trọng, tránh xúc phạm hoặc phán xét người khác. So với 'perverted' (biến thái), 'kinky' thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng và chấp nhận hơn, dù vẫn có thể mang sắc thái tiêu cực tùy ngữ cảnh. Các từ như 'unconventional', 'alternative', 'deviant' có thể dùng để thay thế nhưng không hoàn toàn tương đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kinky'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)