handle clumsily
Verb and AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handle clumsily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xử lý hoặc đối phó với điều gì đó một cách vụng về hoặc thiếu năng lực.
Definition (English Meaning)
To manage or deal with something in an awkward or incompetent manner.
Ví dụ Thực tế với 'Handle clumsily'
-
"He handled the delicate situation clumsily, causing further conflict."
"Anh ta đã xử lý tình huống tế nhị một cách vụng về, gây ra thêm xung đột."
-
"The company handled the PR crisis clumsily, leading to a decline in their reputation."
"Công ty đã xử lý cuộc khủng hoảng PR một cách vụng về, dẫn đến sự suy giảm uy tín của họ."
-
"She handled the fragile vase clumsily and it shattered into pieces."
"Cô ấy đã xử lý chiếc bình dễ vỡ một cách vụng về và nó vỡ tan thành từng mảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Handle clumsily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: handle
- Adjective: clumsy
- Adverb: clumsily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Handle clumsily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
This phrase suggests a lack of dexterity, skill, or care in the way something is managed. It implies that the action is performed without grace or proficiency, often leading to undesirable outcomes. 'Handle clumsily' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu chuyên nghiệp hoặc gây ra hậu quả không mong muốn. So sánh với 'handle carefully' để thấy sự khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Handle something clumsily with something': Chỉ ra công cụ hoặc phương pháp được sử dụng một cách vụng về. 'Handle something clumsily in some way': Chỉ ra cách thức hoặc tình huống mà việc xử lý trở nên vụng về.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Handle clumsily'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should handle the fragile vase clumsily.
|
Anh ấy lẽ ra không nên xử lý chiếc bình dễ vỡ một cách vụng về. |
| Phủ định |
She must not handle the situation clumsily; it requires tact.
|
Cô ấy không được phép xử lý tình huống một cách vụng về; nó đòi hỏi sự khéo léo. |
| Nghi vấn |
Could you handle this box clumsily and break everything inside?
|
Bạn có thể xử lý chiếc hộp này một cách vụng về và làm vỡ mọi thứ bên trong không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will handle the fragile vase clumsily, and it will probably break.
|
Cô ấy sẽ xử lý chiếc bình dễ vỡ một cách vụng về, và nó có lẽ sẽ vỡ. |
| Phủ định |
They are not going to handle the negotiations clumsily; they've hired a professional.
|
Họ sẽ không xử lý các cuộc đàm phán một cách vụng về; họ đã thuê một chuyên gia. |
| Nghi vấn |
Will he handle the presentation clumsily because he's nervous?
|
Liệu anh ấy có xử lý bài thuyết trình một cách vụng về vì anh ấy lo lắng không? |