(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fail to address
B2

fail to address

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

không giải quyết không đề cập đến bỏ qua không xử lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fail to address'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không giải quyết, không chú ý đầy đủ đến một vấn đề hoặc sự việc.

Definition (English Meaning)

To not deal with or pay enough attention to a problem or issue.

Ví dụ Thực tế với 'Fail to address'

  • "The government failed to address the issue of rising unemployment."

    "Chính phủ đã không giải quyết vấn đề thất nghiệp gia tăng."

  • "The report fails to address the environmental impact of the project."

    "Báo cáo không đề cập đến tác động môi trường của dự án."

  • "The company failed to address customer complaints in a timely manner."

    "Công ty đã không giải quyết các khiếu nại của khách hàng một cách kịp thời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fail to address'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: fail, address
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

address(giải quyết, xử lý)
tackle(giải quyết, đối phó)
handle(xử lý)

Từ liên quan (Related Words)

problem(vấn đề)
issue(vấn đề, sự việc)
solution(giải pháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Fail to address'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "fail to address" thường được sử dụng để chỉ sự thiếu sót trong việc xử lý một vấn đề, thường dẫn đến hậu quả tiêu cực. Nó mạnh hơn việc đơn giản là không giải quyết vấn đề; nó hàm ý rằng đã có sự mong đợi hoặc yêu cầu phải giải quyết vấn đề đó. So sánh với "ignore" (lờ đi) - "fail to address" ngụ ý trách nhiệm phải giải quyết, trong khi "ignore" thì không nhất thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Trong cụm từ cố định "fail to address", giới từ "to" không có ý nghĩa đặc biệt ngoài việc kết nối động từ "fail" với động từ "address".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fail to address'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government fails to address the issue of poverty, social unrest increases.
Nếu chính phủ không giải quyết vấn đề nghèo đói, bất ổn xã hội gia tăng.
Phủ định
When a doctor fails to address a patient's concerns, the patient doesn't feel cared for.
Khi một bác sĩ không giải quyết các mối quan tâm của bệnh nhân, bệnh nhân không cảm thấy được quan tâm.
Nghi vấn
If a company fails to address customer complaints, does its reputation suffer?
Nếu một công ty không giải quyết các khiếu nại của khách hàng, danh tiếng của công ty có bị ảnh hưởng không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the government failed to address the issue of climate change effectively.
Cô ấy nói rằng chính phủ đã không giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu một cách hiệu quả.
Phủ định
He told me that he didn't fail to address my concerns during the meeting.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không bỏ qua những lo ngại của tôi trong cuộc họp.
Nghi vấn
She asked if the company had failed to address the safety concerns raised by the workers.
Cô ấy hỏi liệu công ty có thất bại trong việc giải quyết những lo ngại về an toàn do công nhân đưa ra hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)