power grab
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Power grab'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nỗ lực quyết liệt hoặc vô đạo đức để giành lấy quyền lực hoặc sự kiểm soát.
Definition (English Meaning)
An aggressive or unscrupulous attempt to gain power or control.
Ví dụ Thực tế với 'Power grab'
-
"The president was accused of a power grab after dissolving parliament."
"Tổng thống bị cáo buộc giành quyền lực sau khi giải tán quốc hội."
-
"The CEO's actions were seen as a blatant power grab."
"Hành động của CEO bị coi là một hành động giành quyền lực trắng trợn."
-
"Critics accused the party leader of orchestrating a power grab."
"Các nhà phê bình cáo buộc lãnh đạo đảng dàn dựng một vụ giành quyền lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Power grab'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: power grab
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Power grab'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc giành quyền lực một cách bất hợp pháp, không chính đáng hoặc không được chấp nhận về mặt đạo đức. Nó nhấn mạnh sự tham lam và thủ đoạn trong việc tranh giành quyền lực. So với các từ đồng nghĩa như 'power struggle' (cuộc đấu tranh quyền lực) hay 'power play' (màn trình diễn quyền lực), 'power grab' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự chiếm đoạt và có ý chỉ trích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được dùng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà hành động giành quyền lực diễn ra (ví dụ: 'a power grab in the government'). ‘Of’ có thể được dùng để mô tả mục tiêu của hành động giành quyền lực (ví dụ: 'a power grab of the company's assets'). 'By' có thể chỉ tác nhân của hành động (ví dụ: 'a power grab by the military').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Power grab'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.