(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tougher
B1

tougher

Tính từ (so sánh hơn)

Nghĩa tiếng Việt

khó khăn hơn gay gắt hơn khắc nghiệt hơn cứng rắn hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tougher'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khó khăn hơn, đòi hỏi cao hơn, hoặc kiên cường hơn so với trước đây.

Definition (English Meaning)

More difficult, demanding, or resilient than before.

Ví dụ Thực tế với 'Tougher'

  • "The new regulations are much tougher on polluters."

    "Các quy định mới khắt khe hơn nhiều đối với những người gây ô nhiễm."

  • "Life became tougher after he lost his job."

    "Cuộc sống trở nên khó khăn hơn sau khi anh ấy mất việc."

  • "The competition is getting tougher every year."

    "Cuộc thi ngày càng trở nên gay gắt hơn mỗi năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tougher'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

more difficult(khó khăn hơn)
harder(cứng hơn, khó hơn)
more challenging(thử thách hơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

easier(dễ dàng hơn)
softer(mềm mại hơn)
weaker(yếu hơn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Tougher'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Tougher" là dạng so sánh hơn của tính từ "tough". Nó diễn tả mức độ khó khăn, khắc nghiệt hoặc bền bỉ cao hơn so với một đối tượng hoặc tình huống khác. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như "harder" hoặc "more difficult" nằm ở sắc thái mạnh mẽ hơn, thường liên quan đến sự kiên cường, khả năng chịu đựng và sự bền bỉ. Ví dụ: "a tougher challenge" không chỉ khó mà còn đòi hỏi sự kiên trì cao."

Giới từ đi kèm (Prepositions)

than

"Tougher than" được sử dụng để so sánh hai đối tượng hoặc tình huống. Ví dụ: "This exam is tougher than the last one." (Kỳ thi này khó hơn kỳ thi trước.)"

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tougher'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)