(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ softer
A2

softer

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mềm hơn dịu hơn nhẹ nhàng hơn êm ái hơn bớt nghiêm khắc hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Softer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

So sánh hơn của 'soft': ít cứng hoặc rắn hơn.

Definition (English Meaning)

Comparative of soft: less hard or firm.

Ví dụ Thực tế với 'Softer'

  • "This pillow is softer than the one I used last night."

    "Cái gối này mềm hơn cái tôi dùng tối qua."

  • "She spoke in a softer voice when she saw the child was upset."

    "Cô ấy nói với giọng nhẹ nhàng hơn khi thấy đứa trẻ buồn."

  • "We need a softer approach to dealing with this problem."

    "Chúng ta cần một cách tiếp cận mềm mỏng hơn để giải quyết vấn đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Softer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: softer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Softer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dùng để so sánh mức độ mềm mại, êm ái, nhẹ nhàng hoặc dịu dàng hơn so với một đối tượng hoặc trạng thái khác. Có thể ám chỉ cả nghĩa đen (vật chất) lẫn nghĩa bóng (tính cách, âm thanh). Khác với 'gentler' thường chỉ sự nhẹ nhàng, ân cần hơn trong hành động hoặc thái độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on than

‘Softer on’ ám chỉ việc đối xử nhẹ nhàng hơn với ai đó hoặc điều gì đó. ‘Softer than’ dùng để so sánh độ mềm mại với một đối tượng khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Softer'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the blanket felt softer after washing was a pleasant surprise.
Việc chiếc chăn mềm mại hơn sau khi giặt là một bất ngờ thú vị.
Phủ định
Whether the music sounds softer now isn't clear because of the background noise.
Liệu âm nhạc có nghe dịu hơn bây giờ hay không không rõ ràng vì tiếng ồn xung quanh.
Nghi vấn
Why the pillow feels softer on one side is a mystery to me.
Tại sao chiếc gối lại mềm mại hơn ở một bên là một bí ẩn đối với tôi.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the blanket was softer than the one she had.
Cô ấy nói rằng chiếc chăn đó mềm mại hơn chiếc cô ấy đã có.
Phủ định
He told me that his voice wasn't softer after the surgery.
Anh ấy nói với tôi rằng giọng của anh ấy không mềm mại hơn sau cuộc phẫu thuật.
Nghi vấn
She asked if the pillow felt softer.
Cô ấy hỏi liệu chiếc gối có cảm thấy mềm mại hơn không.

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This blanket is softer than that one.
Cái chăn này mềm hơn cái kia.
Phủ định
He doesn't choose the softer option.
Anh ấy không chọn lựa chọn mềm mỏng hơn.
Nghi vấn
Is this cushion softer than the old one?
Chiếc đệm này có mềm hơn cái cũ không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cat's fur is softer than the dog's.
Lông của con mèo mềm hơn lông của con chó.
Phủ định
The students' essays aren't softer this year.
Các bài luận của sinh viên không mềm mại hơn năm nay.
Nghi vấn
Is John and Mary's bed softer than ours?
Giường của John và Mary có mềm mại hơn giường của chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)