head unit
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Head unit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bộ phận điều khiển chính của hệ thống âm thanh trên xe hơi, thường bao gồm bộ thu sóng radio, bộ khuếch đại và thường là đầu đọc CD hoặc các đầu vào phương tiện khác.
Definition (English Meaning)
The main control unit of a car audio system, typically containing a radio receiver, amplifier, and often a CD player or other media input.
Ví dụ Thực tế với 'Head unit'
-
"The new head unit features a touchscreen display and Bluetooth connectivity."
"Bộ điều khiển trung tâm mới có màn hình cảm ứng và kết nối Bluetooth."
-
"He replaced the old head unit with a modern one that supports Apple CarPlay."
"Anh ấy đã thay thế bộ điều khiển trung tâm cũ bằng một bộ hiện đại hỗ trợ Apple CarPlay."
-
"The installer is working on the head unit wiring."
"Người lắp đặt đang làm việc trên hệ thống dây điện của bộ điều khiển trung tâm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Head unit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: head unit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Head unit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'head unit' được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô để chỉ thiết bị trung tâm điều khiển các chức năng âm thanh, giải trí và đôi khi là điều hướng trên xe. Nó thường nằm ở bảng điều khiển trung tâm của xe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Dùng để chỉ vị trí của head unit trong xe. Ví dụ: 'The head unit in this car is outdated.'
* on: Dùng để chỉ các nút hoặc chức năng trên head unit. Ví dụ: 'Adjust the volume on the head unit.'
* of: Dùng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần của head unit. Ví dụ: 'The display of the head unit is not working.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Head unit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.