sweat
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sweat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mồ hôi, chất lỏng tiết ra qua lỗ chân lông của da, thường là do nhiệt, hoạt động thể chất hoặc căng thẳng.
Definition (English Meaning)
Moisture exuded through the pores of the skin, typically as a result of heat, physical exertion, or stress.
Ví dụ Thực tế với 'Sweat'
-
"He wiped the sweat from his brow."
"Anh ấy lau mồ hôi trên trán."
-
"After the run, he was covered in sweat."
"Sau khi chạy, anh ấy ướt đẫm mồ hôi."
-
"Don't sweat the small stuff."
"Đừng lo lắng về những chuyện nhỏ nhặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sweat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sweat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sweat' ở dạng danh từ đề cập đến chất lỏng được tiết ra. Nó có thể ám chỉ đến nỗ lực, sự vất vả hoặc lo lắng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in sweat' thường được dùng để chỉ trạng thái ướt đẫm mồ hôi. 'with sweat' thường đi kèm với một hành động hoặc cảm xúc cụ thể (ví dụ: 'His brow was beaded with sweat').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sweat'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.