(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sweat
A2

sweat

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mồ hôi đổ mồ hôi toát mồ hôi vã mồ hôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sweat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mồ hôi, chất lỏng tiết ra qua lỗ chân lông của da, thường là do nhiệt, hoạt động thể chất hoặc căng thẳng.

Definition (English Meaning)

Moisture exuded through the pores of the skin, typically as a result of heat, physical exertion, or stress.

Ví dụ Thực tế với 'Sweat'

  • "He wiped the sweat from his brow."

    "Anh ấy lau mồ hôi trên trán."

  • "After the run, he was covered in sweat."

    "Sau khi chạy, anh ấy ướt đẫm mồ hôi."

  • "Don't sweat the small stuff."

    "Đừng lo lắng về những chuyện nhỏ nhặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sweat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Sweat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sweat' ở dạng danh từ đề cập đến chất lỏng được tiết ra. Nó có thể ám chỉ đến nỗ lực, sự vất vả hoặc lo lắng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'in sweat' thường được dùng để chỉ trạng thái ướt đẫm mồ hôi. 'with sweat' thường đi kèm với một hành động hoặc cảm xúc cụ thể (ví dụ: 'His brow was beaded with sweat').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sweat'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)