(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heat conducting
B2

heat conducting

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dẫn nhiệt có khả năng dẫn nhiệt truyền nhiệt tốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heat conducting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng truyền nhiệt qua một vật liệu.

Definition (English Meaning)

Capable of transmitting heat through a material.

Ví dụ Thực tế với 'Heat conducting'

  • "Copper is a heat conducting material often used in cookware."

    "Đồng là một vật liệu dẫn nhiệt thường được sử dụng trong dụng cụ nấu ăn."

  • "Aluminum pans are heat conducting, allowing for even cooking."

    "Chảo nhôm dẫn nhiệt, cho phép nấu ăn đều."

  • "Heat conducting pipes are used to efficiently distribute heat in a building."

    "Các ống dẫn nhiệt được sử dụng để phân phối nhiệt hiệu quả trong một tòa nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heat conducting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thermally conductive(dẫn nhiệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

heat insulating(cách nhiệt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Heat conducting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'heat conducting' thường được dùng để mô tả các vật liệu có khả năng truyền nhiệt tốt. Nó nhấn mạnh khả năng của vật liệu trong việc cho phép nhiệt di chuyển qua nó một cách hiệu quả. Khác với 'heat insulating' (cách nhiệt), 'heat conducting' chỉ khả năng truyền nhiệt chứ không phải ngăn chặn nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heat conducting'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Conduct heat carefully to avoid burns.
Dẫn nhiệt cẩn thận để tránh bị bỏng.
Phủ định
Don't conduct electricity with that heat conducting rod.
Đừng dẫn điện bằng thanh dẫn nhiệt đó.
Nghi vấn
Please conduct the experiment to demonstrate heat conducting properties.
Làm ơn tiến hành thí nghiệm để chứng minh các tính chất dẫn nhiệt.
(Vị trí vocab_tab4_inline)