(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heat of transformation
C1

heat of transformation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhiệt chuyển pha nhiệt biến đổi pha nhiệt hóa hơi (nếu là chuyển từ lỏng sang khí) nhiệt nóng chảy (nếu là chuyển từ rắn sang lỏng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heat of transformation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lượng năng lượng được hấp thụ hoặc giải phóng khi một chất thay đổi trạng thái vật lý của nó (ví dụ: từ rắn sang lỏng, hoặc lỏng sang khí) mà không thay đổi thành phần hóa học của nó.

Definition (English Meaning)

The amount of energy absorbed or released when a substance changes its physical state (e.g., from solid to liquid, or liquid to gas) without changing its chemical composition.

Ví dụ Thực tế với 'Heat of transformation'

  • "The heat of transformation for melting ice is significant, requiring a considerable amount of energy to change its state to liquid water."

    "Nhiệt chuyển pha để làm tan băng là đáng kể, đòi hỏi một lượng lớn năng lượng để thay đổi trạng thái của nó thành nước lỏng."

  • "Calculating the heat of transformation is crucial in many industrial processes."

    "Việc tính toán nhiệt chuyển pha là rất quan trọng trong nhiều quy trình công nghiệp."

  • "The experiment aimed to determine the heat of transformation of a new alloy."

    "Thí nghiệm nhằm mục đích xác định nhiệt chuyển pha của một hợp kim mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heat of transformation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: heat, transformation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

latent heat(nhiệt ẩn)
enthalpy of transformation(enthalpy chuyển pha)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

phase transition(chuyển pha)
specific heat(nhiệt dung riêng)
heat capacity(nhiệt dung)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Heat of transformation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiệt động lực học để mô tả các quá trình chuyển đổi pha. Nó còn được gọi là enthalpy of transformation hoặc latent heat. Phân biệt với 'heat capacity', chỉ lượng nhiệt cần thiết để làm tăng nhiệt độ của một chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heat of transformation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)