(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heat-treat
B2

heat-treat

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

xử lý nhiệt nhiệt luyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heat-treat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xử lý nhiệt (một kim loại hoặc hợp kim) bằng một quy trình bao gồm nung nóng và làm nguội để thay đổi các đặc tính của nó.

Definition (English Meaning)

To subject (a metal or alloy) to a process involving heating and cooling to change its properties.

Ví dụ Thực tế với 'Heat-treat'

  • "The steel was heat-treated to increase its strength."

    "Thép đã được xử lý nhiệt để tăng cường độ bền."

  • "The manufacturer heat-treats the aluminum components to improve their corrosion resistance."

    "Nhà sản xuất xử lý nhiệt các thành phần nhôm để cải thiện khả năng chống ăn mòn của chúng."

  • "Heat-treating can significantly extend the lifespan of metal parts."

    "Xử lý nhiệt có thể kéo dài đáng kể tuổi thọ của các bộ phận kim loại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heat-treat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: heat-treat
  • Adjective: heat-treated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật vật liệu Cơ khí

Ghi chú Cách dùng 'Heat-treat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Xử lý nhiệt là một quá trình công nghiệp quan trọng để cải thiện độ bền, độ cứng, khả năng gia công hoặc các đặc tính khác của vật liệu. Nó bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau như ủ, tôi, ram và thấm carbon. Không giống như các phương pháp xử lý bề mặt chỉ tác động đến lớp ngoài cùng, xử lý nhiệt tác động đến toàn bộ khối vật liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heat-treat'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)