(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heavy metals
B2

heavy metals

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kim loại nặng nhạc heavy metal
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heavy metals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm các kim loại có mật độ, trọng lượng nguyên tử hoặc số nguyên tử tương đối cao, độc hại hoặc gây ngộ độc ngay cả ở nồng độ thấp.

Definition (English Meaning)

A group of metals with relatively high densities, atomic weights, or atomic numbers, that are toxic or poisonous even at low concentrations.

Ví dụ Thực tế với 'Heavy metals'

  • "The presence of heavy metals in the river poses a serious threat to aquatic life."

    "Sự hiện diện của kim loại nặng trong sông gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với đời sống thủy sinh."

  • "Exposure to heavy metals can lead to serious health problems."

    "Tiếp xúc với kim loại nặng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."

  • "He's a huge fan of heavy metal music."

    "Anh ấy là một người hâm mộ cuồng nhiệt của nhạc heavy metal."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heavy metals'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: heavy metals (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

toxic metals(kim loại độc hại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Môi trường Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Heavy metals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'heavy metals' thường được sử dụng trong bối cảnh ô nhiễm môi trường và sức khỏe con người. Chúng bao gồm các kim loại như chì (lead), thủy ngân (mercury), cadmium, và arsenic (thạch tín). Chúng có thể tích tụ trong cơ thể sinh vật và gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from of

- 'Heavy metals in soil/water': chỉ vị trí/môi trường chứa kim loại nặng.
- 'Heavy metals from industrial waste': chỉ nguồn gốc của kim loại nặng.
- 'Toxicity of heavy metals': chỉ thuộc tính độc hại của kim loại nặng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heavy metals'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)