heavy metals
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heavy metals'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm các kim loại có mật độ, trọng lượng nguyên tử hoặc số nguyên tử tương đối cao, độc hại hoặc gây ngộ độc ngay cả ở nồng độ thấp.
Definition (English Meaning)
A group of metals with relatively high densities, atomic weights, or atomic numbers, that are toxic or poisonous even at low concentrations.
Ví dụ Thực tế với 'Heavy metals'
-
"The presence of heavy metals in the river poses a serious threat to aquatic life."
"Sự hiện diện của kim loại nặng trong sông gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với đời sống thủy sinh."
-
"Exposure to heavy metals can lead to serious health problems."
"Tiếp xúc với kim loại nặng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."
-
"He's a huge fan of heavy metal music."
"Anh ấy là một người hâm mộ cuồng nhiệt của nhạc heavy metal."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heavy metals'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heavy metals (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heavy metals'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'heavy metals' thường được sử dụng trong bối cảnh ô nhiễm môi trường và sức khỏe con người. Chúng bao gồm các kim loại như chì (lead), thủy ngân (mercury), cadmium, và arsenic (thạch tín). Chúng có thể tích tụ trong cơ thể sinh vật và gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Heavy metals in soil/water': chỉ vị trí/môi trường chứa kim loại nặng.
- 'Heavy metals from industrial waste': chỉ nguồn gốc của kim loại nặng.
- 'Toxicity of heavy metals': chỉ thuộc tính độc hại của kim loại nặng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heavy metals'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.