high-density development
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'High-density development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quy hoạch đô thị tập trung một số lượng lớn các đơn vị nhà ở hoặc các tòa nhà khác trong một khu vực tương đối nhỏ.
Definition (English Meaning)
Urban planning that concentrates a large number of residential units or other buildings within a relatively small area.
Ví dụ Thực tế với 'High-density development'
-
"High-density development is seen as a solution to urban sprawl."
"Phát triển mật độ cao được xem là một giải pháp cho sự mở rộng đô thị."
-
"The city council is encouraging high-density development near public transport hubs."
"Hội đồng thành phố đang khuyến khích phát triển mật độ cao gần các trung tâm giao thông công cộng."
-
"High-density development can lead to increased traffic congestion."
"Phát triển mật độ cao có thể dẫn đến tắc nghẽn giao thông gia tăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'High-density development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: development
- Adjective: high-density
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'High-density development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quy hoạch đô thị, kiến trúc, và bất động sản. Nó đề cập đến việc xây dựng các công trình với mật độ cao, thường là các tòa nhà cao tầng hoặc các khu dân cư có nhiều căn hộ trên một đơn vị diện tích. 'High-density' nhấn mạnh sự tập trung và tận dụng tối đa không gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- in': Được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc khu vực nơi diễn ra sự phát triển mật độ cao. Ví dụ: 'High-density development in urban areas.' '- of': Được sử dụng để mô tả thuộc tính của sự phát triển. Ví dụ: 'The characteristics of high-density development.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'High-density development'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.