(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ low-density development
C1

low-density development

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

phát triển mật độ thấp khu dân cư mật độ thấp quy hoạch mật độ thấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Low-density development'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiểu phát triển đô thị hoặc ngoại ô đặc trưng bởi các đơn vị nhà ở nằm cách xa nhau, với mật độ nhà ở tương đối thấp trên một đơn vị diện tích đất. Nó thường bao gồm các nhà ở độc lập trên các lô đất lớn, thường có nhiều không gian xanh.

Definition (English Meaning)

A type of urban or suburban development characterized by housing units spread far apart, with relatively few houses per unit of land. It typically involves single-family homes on large lots, often with ample green space.

Ví dụ Thực tế với 'Low-density development'

  • "The city council is considering new regulations to limit low-density development in the environmentally sensitive areas."

    "Hội đồng thành phố đang xem xét các quy định mới để hạn chế phát triển mật độ thấp trong các khu vực nhạy cảm về môi trường."

  • "Low-density development can contribute to increased car dependence and longer commute times."

    "Phát triển mật độ thấp có thể góp phần làm tăng sự phụ thuộc vào ô tô và thời gian di chuyển kéo dài hơn."

  • "Some argue that low-density development preserves green space and provides a higher quality of life."

    "Một số người cho rằng phát triển mật độ thấp bảo tồn không gian xanh và mang lại chất lượng cuộc sống cao hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Low-density development'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: development
  • Adjective: low-density
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sprawl(sự đô thị hóa lan tràn)
suburban development(phát triển khu đô thị ngoại ô)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quy hoạch đô thị Địa lý Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Low-density development'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quy hoạch đô thị, phát triển bền vững và tác động môi trường. Nó đối lập với 'high-density development' (phát triển mật độ cao), thường liên quan đến các tòa nhà chung cư và khu dân cư đông đúc. 'Medium-density development' nằm giữa hai thái cực này. Sự khác biệt nằm ở số lượng đơn vị nhà ở trên một diện tích đất nhất định (ví dụ: số nhà trên một mẫu Anh hoặc hecta).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ được dùng để chỉ địa điểm: 'Low-density development is common in suburban areas.' (‘Phát triển mật độ thấp phổ biến ở các khu vực ngoại ô.’). ‘Of’ được dùng để mô tả loại hình phát triển: 'The characteristics of low-density development.' (‘Các đặc điểm của phát triển mật độ thấp.’)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Low-density development'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)