(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ historical assessment
C1

historical assessment

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá lịch sử thẩm định lịch sử phân tích lịch sử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical assessment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự đánh giá hoặc thẩm định về các sự kiện, giai đoạn hoặc sự phát triển trong quá khứ.

Definition (English Meaning)

An evaluation or appraisal of past events, periods, or developments.

Ví dụ Thực tế với 'Historical assessment'

  • "The professor conducted a thorough historical assessment of the Roman Empire's decline."

    "Giáo sư đã thực hiện một đánh giá lịch sử kỹ lưỡng về sự suy tàn của Đế chế La Mã."

  • "The book provides a critical historical assessment of the Cold War."

    "Cuốn sách cung cấp một đánh giá lịch sử quan trọng về Chiến tranh Lạnh."

  • "We need a comprehensive historical assessment of the impact of colonialism."

    "Chúng ta cần một đánh giá lịch sử toàn diện về tác động của chủ nghĩa thực dân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Historical assessment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: historical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

historical evaluation(đánh giá lịch sử)
historical analysis(phân tích lịch sử)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Historical assessment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được sử dụng để chỉ một quá trình phân tích và đánh giá có hệ thống về các sự kiện lịch sử. Nó nhấn mạnh tính khách quan và dựa trên bằng chứng trong việc hiểu về quá khứ. Khác với 'historical review' (tổng quan lịch sử) vốn mang tính mô tả hơn, 'historical assessment' tập trung vào việc đưa ra phán xét có giá trị về tầm quan trọng và tác động của các sự kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

* 'of' thường dùng để chỉ đối tượng được đánh giá: 'historical assessment of the Vietnam War'.
* 'on' có thể dùng để chỉ khía cạnh cụ thể được tập trung: 'historical assessment on economic development'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical assessment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)