(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hole punch
A2

hole punch

noun

Nghĩa tiếng Việt

đồ đục lỗ dụng cụ đục lỗ máy đục lỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hole punch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dụng cụ để đục lỗ trên giấy hoặc các vật liệu mỏng khác.

Definition (English Meaning)

A tool for making holes in paper or other thin materials.

Ví dụ Thực tế với 'Hole punch'

  • "I need a hole punch to put these papers in a binder."

    "Tôi cần một cái đục lỗ để cho những tờ giấy này vào bìa còng."

  • "She used a hole punch to make holes in the ticket."

    "Cô ấy dùng một cái đục lỗ để đục lỗ vào tấm vé."

  • "Where is the hole punch? I can't find it anywhere."

    "Cái đục lỗ ở đâu? Tôi không thể tìm thấy nó ở đâu cả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hole punch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hole punch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn phòng phẩm/Công cụ

Ghi chú Cách dùng 'Hole punch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong văn phòng để đục lỗ giấy, giúp kẹp giấy vào bìa còng (binder). Có nhiều loại hole punch: loại cầm tay nhỏ gọn, loại để bàn công suất lớn hơn. Có thể gọi đơn giản là 'punch'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hole punch'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used the hole punch to organize my documents yesterday.
Hôm qua tôi đã dùng cái dập ghim để sắp xếp tài liệu của mình.
Phủ định
She didn't need a hole punch for the presentation last week.
Cô ấy không cần cái dập ghim cho buổi thuyết trình tuần trước.
Nghi vấn
Did you buy a new hole punch at the store?
Bạn có mua một cái dập ghim mới ở cửa hàng không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have used the hole punch to prepare these documents.
Tôi đã sử dụng cái dập lỗ để chuẩn bị những tài liệu này.
Phủ định
She has not used the hole punch for this project yet.
Cô ấy vẫn chưa sử dụng cái dập lỗ cho dự án này.
Nghi vấn
Have you ever seen a hole punch with this design before?
Bạn đã bao giờ thấy một cái dập lỗ có thiết kế như thế này trước đây chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have been using the hole punch to prepare these documents for filing.
Tôi đã và đang sử dụng cái dập lỗ để chuẩn bị những tài liệu này để lưu trữ.
Phủ định
She hasn't been using the hole punch correctly, which is why the holes are uneven.
Cô ấy đã không sử dụng cái dập lỗ đúng cách, đó là lý do tại sao các lỗ không đều.
Nghi vấn
Has he been using the hole punch all morning to create those craft projects?
Có phải anh ấy đã và đang sử dụng cái dập lỗ cả buổi sáng để tạo ra những dự án thủ công đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)