home health aide
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Home health aide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người chăm sóc được đào tạo và chứng nhận, cung cấp các dịch vụ liên quan đến sức khỏe cho mọi người tại nhà của họ, thường là người già, người bệnh đang hồi phục hoặc người khuyết tật.
Definition (English Meaning)
A trained and certified caregiver who provides health-related services to people in their homes, typically the elderly, convalescents, or disabled.
Ví dụ Thực tế với 'Home health aide'
-
"The home health aide helped my grandmother with her medication and meals."
"Người trợ lý chăm sóc sức khỏe tại nhà đã giúp bà tôi uống thuốc và ăn uống."
-
"Many families rely on home health aides to provide quality care for their loved ones."
"Nhiều gia đình dựa vào trợ lý chăm sóc sức khỏe tại nhà để cung cấp dịch vụ chăm sóc chất lượng cho những người thân yêu của họ."
-
"The home health aide monitored the patient's vital signs and reported any changes to the nurse."
"Người trợ lý chăm sóc sức khỏe tại nhà theo dõi các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân và báo cáo bất kỳ thay đổi nào cho y tá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Home health aide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: home health aide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Home health aide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ những người làm việc trực tiếp với bệnh nhân tại nhà, giúp họ thực hiện các hoạt động hàng ngày như tắm rửa, mặc quần áo, ăn uống và uống thuốc, cũng như theo dõi các dấu hiệu sinh tồn và báo cáo cho bác sĩ hoặc y tá. Phân biệt với 'nurse' (y tá) là người có trình độ chuyên môn cao hơn và có thể thực hiện các thủ thuật y tế phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'for': dùng để chỉ mục đích chăm sóc (ví dụ: home health aide for elderly patients). - 'to': dùng để chỉ đối tượng được chăm sóc (ví dụ: provides care to the patient). - 'with': dùng để chỉ việc hỗ trợ, giúp đỡ (ví dụ: assists the patient with daily tasks).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Home health aide'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The home health aide, who cared for my grandmother, was very compassionate.
|
Người trợ lý chăm sóc sức khỏe tại nhà, người đã chăm sóc bà tôi, rất giàu lòng trắc ẩn. |
| Phủ định |
The patient didn't like the home health aide who was assigned to her.
|
Bệnh nhân không thích người trợ lý chăm sóc sức khỏe tại nhà đã được chỉ định cho cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is she the home health aide that you recommended?
|
Cô ấy có phải là người trợ lý chăm sóc sức khỏe tại nhà mà bạn đã giới thiệu không? |