(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hug
A2

hug

động từ

Nghĩa tiếng Việt

ôm cái ôm vòng tay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hug'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ôm chặt ai đó bằng vòng tay, đặc biệt để thể hiện tình cảm.

Definition (English Meaning)

To clasp (someone) tightly in the arms, especially to express affection.

Ví dụ Thực tế với 'Hug'

  • "She hugged her son tightly after he came back from school."

    "Cô ấy ôm chặt con trai sau khi nó đi học về."

  • "Give your mother a hug."

    "Hãy ôm mẹ của bạn đi."

  • "She gave him a big hug."

    "Cô ấy ôm anh ta thật chặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hug'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Hug'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ "hug" diễn tả hành động ôm một cách trìu mến, thể hiện sự yêu thương, an ủi, hoặc chào đón. Nó thường mang tính thân mật và gần gũi hơn so với chỉ đơn thuần là "hold". "Embrace" có thể được dùng thay thế, nhưng thường mang sắc thái trang trọng hoặc biểu cảm mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around

"Hug around" thường được sử dụng để mô tả việc ôm ai đó quanh một phần cơ thể, ví dụ: "hug around the waist" (ôm quanh eo).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hug'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)