hug
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hug'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ôm chặt ai đó bằng vòng tay, đặc biệt để thể hiện tình cảm.
Definition (English Meaning)
To clasp (someone) tightly in the arms, especially to express affection.
Ví dụ Thực tế với 'Hug'
-
"She hugged her son tightly after he came back from school."
"Cô ấy ôm chặt con trai sau khi nó đi học về."
-
"Give your mother a hug."
"Hãy ôm mẹ của bạn đi."
-
"She gave him a big hug."
"Cô ấy ôm anh ta thật chặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hug'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hug'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "hug" diễn tả hành động ôm một cách trìu mến, thể hiện sự yêu thương, an ủi, hoặc chào đón. Nó thường mang tính thân mật và gần gũi hơn so với chỉ đơn thuần là "hold". "Embrace" có thể được dùng thay thế, nhưng thường mang sắc thái trang trọng hoặc biểu cảm mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Hug around" thường được sử dụng để mô tả việc ôm ai đó quanh một phần cơ thể, ví dụ: "hug around the waist" (ôm quanh eo).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hug'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.