human capital management
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Human capital management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tuyển dụng, thuê, đào tạo, quản lý và giữ chân nhân viên để tối đa hóa giá trị của họ đối với tổ chức.
Definition (English Meaning)
The process of recruiting, hiring, training, managing, and retaining employees to maximize their value to the organization.
Ví dụ Thực tế với 'Human capital management'
-
"Effective human capital management can lead to increased employee engagement and productivity."
"Quản lý vốn nhân lực hiệu quả có thể dẫn đến sự gắn bó và năng suất của nhân viên tăng lên."
-
"The company implemented a new human capital management system to streamline HR processes."
"Công ty đã triển khai một hệ thống quản lý vốn nhân lực mới để hợp lý hóa các quy trình nhân sự."
-
"A strong human capital management strategy is essential for organizational success."
"Một chiến lược quản lý vốn nhân lực mạnh mẽ là điều cần thiết cho sự thành công của tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Human capital management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: human capital management
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Human capital management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Human capital management (HCM) nhấn mạnh rằng nhân viên là tài sản quý giá của công ty, cần được đầu tư và phát triển giống như các loại vốn khác. HCM vượt ra ngoài quản lý nhân sự truyền thống bằng cách tập trung vào việc đo lường và cải thiện tác động của lực lượng lao động đối với kết quả kinh doanh. Nó liên quan đến việc sử dụng công nghệ và dữ liệu để đưa ra các quyết định sáng suốt về quản lý nhân sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh hoạt động. Ví dụ: "Expertise in human capital management is crucial."
* for: Sử dụng để chỉ mục đích hoặc lợi ích. Ví dụ: "This strategy is used for better human capital management."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Human capital management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.