(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ workforce management
C1

workforce management

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý lực lượng lao động quản trị lực lượng lao động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Workforce management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quản lý lực lượng lao động (WFM) là một tập hợp các quy trình tích hợp mà một tổ chức sử dụng để tối ưu hóa năng suất của nhân viên. Nó bao gồm dự báo nhu cầu lao động, lên lịch cho nhân viên, theo dõi sự tham gia, quản lý thời gian của nhân viên và phân tích dữ liệu hiệu suất.

Definition (English Meaning)

Workforce management (WFM) is an integrated set of processes that an organization uses to optimize the productivity of its employees. It involves forecasting labor demand, scheduling employees, tracking attendance, managing employee time, and analyzing performance data.

Ví dụ Thực tế với 'Workforce management'

  • "Effective workforce management can significantly reduce labor costs and improve customer satisfaction."

    "Quản lý lực lượng lao động hiệu quả có thể giảm đáng kể chi phí nhân công và cải thiện sự hài lòng của khách hàng."

  • "Our company is investing in new workforce management software."

    "Công ty chúng tôi đang đầu tư vào phần mềm quản lý lực lượng lao động mới."

  • "Workforce management is essential for optimizing productivity."

    "Quản lý lực lượng lao động là điều cần thiết để tối ưu hóa năng suất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Workforce management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: workforce management (là một cụm danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

labor management(quản lý lao động)
employee scheduling(lập lịch cho nhân viên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị nhân sự Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Workforce management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Workforce management nhấn mạnh vào việc tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực lao động để đáp ứng nhu cầu kinh doanh. Nó bao gồm cả việc lên kế hoạch cho nhân viên (scheduling), theo dõi thời gian làm việc (time tracking), và quản lý hiệu suất (performance management). Nó khác với 'human resources' (HR), một khái niệm rộng hơn bao gồm các khía cạnh khác như tuyển dụng, đào tạo và phúc lợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

* **in:** Được sử dụng khi nói đến việc thực hiện quản lý lực lượng lao động trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: 'improving workforce management in retail'). * **for:** Được sử dụng khi nói về mục đích của quản lý lực lượng lao động (ví dụ: 'strategies for workforce management'). * **of:** Được sử dụng khi đề cập đến các khía cạnh khác nhau của quản lý lực lượng lao động (ví dụ: 'elements of workforce management').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Workforce management'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)