(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hypothetical application
C1

hypothetical application

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ứng dụng giả định ứng dụng mang tính giả thuyết ứng dụng trên lý thuyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypothetical application'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dựa trên hoặc đóng vai trò như một giả thuyết.

Definition (English Meaning)

Based on or serving as a hypothesis.

Ví dụ Thực tế với 'Hypothetical application'

  • "This is a hypothetical situation, not a real one."

    "Đây là một tình huống giả định, không phải là tình huống thực tế."

  • "A hypothetical application of AI in education might involve personalized learning paths for each student."

    "Một ứng dụng giả định của AI trong giáo dục có thể liên quan đến việc tạo ra lộ trình học tập cá nhân hóa cho từng học sinh."

  • "Let's consider a hypothetical application of this new drug."

    "Hãy xem xét một ứng dụng giả định của loại thuốc mới này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hypothetical application'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

theoretical application(ứng dụng lý thuyết)
speculative application(ứng dụng suy đoán)

Trái nghĩa (Antonyms)

real application(ứng dụng thực tế)
practical application(ứng dụng thực tiễn)

Từ liên quan (Related Words)

hypothesis(giả thuyết)
scenario(kịch bản)
model(mô hình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Hypothetical application'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hypothetical' dùng để mô tả một tình huống, ý tưởng hoặc vấn đề chỉ mang tính giả định, chưa được chứng minh hoặc kiểm chứng trong thực tế. Nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, nghiên cứu, hoặc phân tích để khám phá các khả năng hoặc kết quả khác nhau. So với 'theoretical' (mang tính lý thuyết), 'hypothetical' nhấn mạnh hơn vào tính giả định và chưa được chứng minh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypothetical application'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)