hypothetical application
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypothetical application'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên hoặc đóng vai trò như một giả thuyết.
Definition (English Meaning)
Based on or serving as a hypothesis.
Ví dụ Thực tế với 'Hypothetical application'
-
"This is a hypothetical situation, not a real one."
"Đây là một tình huống giả định, không phải là tình huống thực tế."
-
"A hypothetical application of AI in education might involve personalized learning paths for each student."
"Một ứng dụng giả định của AI trong giáo dục có thể liên quan đến việc tạo ra lộ trình học tập cá nhân hóa cho từng học sinh."
-
"Let's consider a hypothetical application of this new drug."
"Hãy xem xét một ứng dụng giả định của loại thuốc mới này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hypothetical application'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: application
- Adjective: hypothetical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hypothetical application'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hypothetical' dùng để mô tả một tình huống, ý tưởng hoặc vấn đề chỉ mang tính giả định, chưa được chứng minh hoặc kiểm chứng trong thực tế. Nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, nghiên cứu, hoặc phân tích để khám phá các khả năng hoặc kết quả khác nhau. So với 'theoretical' (mang tính lý thuyết), 'hypothetical' nhấn mạnh hơn vào tính giả định và chưa được chứng minh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypothetical application'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.