(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ theoretical application
C1

theoretical application

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ứng dụng lý thuyết ứng dụng về mặt lý thuyết ứng dụng dựa trên lý thuyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theoretical application'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ứng dụng của một lý thuyết, mô hình hoặc khái niệm trong một bối cảnh giả thuyết hoặc trừu tượng.

Definition (English Meaning)

Application of a theory, model, or concept in a hypothetical or abstract context.

Ví dụ Thực tế với 'Theoretical application'

  • "The theoretical application of this algorithm shows promise in improving data analysis."

    "Ứng dụng lý thuyết của thuật toán này cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc cải thiện phân tích dữ liệu."

  • "A theoretical application of game theory can help us understand complex negotiations."

    "Một ứng dụng lý thuyết của lý thuyết trò chơi có thể giúp chúng ta hiểu các cuộc đàm phán phức tạp."

  • "The research team is exploring the theoretical application of artificial intelligence in medical diagnosis."

    "Nhóm nghiên cứu đang khám phá ứng dụng lý thuyết của trí tuệ nhân tạo trong chẩn đoán y tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Theoretical application'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

practical application(ứng dụng thực tiễn)
real-world application(ứng dụng trong thế giới thực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Nghiên cứu Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Theoretical application'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh việc áp dụng lý thuyết vào một tình huống không nhất thiết phải thực tế ngay lập tức, mà là để nghiên cứu, khám phá, hoặc kiểm tra tính khả thi. Khác với 'practical application' nhấn mạnh tính ứng dụng thực tiễn và khả năng giải quyết vấn đề cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to in

'of' được sử dụng để chỉ ra lý thuyết hoặc khái niệm đang được áp dụng (e.g., 'theoretical application of quantum mechanics'). 'to' thường dùng để chỉ mục đích hoặc lĩnh vực mà lý thuyết được áp dụng (e.g., 'theoretical application to finance'). 'in' dùng để chỉ bối cảnh hoặc môi trường mà ứng dụng lý thuyết diễn ra (e.g., 'theoretical application in a simulated environment').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Theoretical application'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had a better understanding of theoretical applications, we could solve many practical problems.
Nếu chúng ta hiểu rõ hơn về các ứng dụng lý thuyết, chúng ta có thể giải quyết nhiều vấn đề thực tế.
Phủ định
If the research weren't focused on theoretical applications, we wouldn't be able to develop new technologies.
Nếu nghiên cứu không tập trung vào các ứng dụng lý thuyết, chúng ta sẽ không thể phát triển các công nghệ mới.
Nghi vấn
Would the project succeed if we had a stronger theoretical application?
Dự án có thành công không nếu chúng ta có một ứng dụng lý thuyết mạnh mẽ hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)