(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mass psychogenic illness
C1

mass psychogenic illness

noun

Nghĩa tiếng Việt

bệnh tâm thần lan truyền hàng loạt chứng bệnh tâm lý lan truyền trong cộng đồng cuồng loạn tập thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mass psychogenic illness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lan truyền nhanh chóng các dấu hiệu và triệu chứng bệnh ảnh hưởng đến các thành viên của một nhóm gắn kết, bắt nguồn từ sự rối loạn hệ thần kinh liên quan đến kích thích, mất mát hoặc thay đổi chức năng, trong đó những phàn nàn về thể chất được biểu hiện một cách vô thức không có căn nguyên hữu cơ tương ứng.

Definition (English Meaning)

The rapid spread of illness signs and symptoms affecting members of a cohesive group, originating from a nervous system disturbance involving excitation, loss, or alteration of function, whereby physical complaints that are exhibited unconsciously have no corresponding organic etiology.

Ví dụ Thực tế với 'Mass psychogenic illness'

  • "Mass psychogenic illness can occur in environments of high stress and anxiety."

    "Bệnh tâm thần lan truyền hàng loạt có thể xảy ra trong môi trường có căng thẳng và lo lắng cao."

  • "The factory workers experienced symptoms of mass psychogenic illness after rumors of toxic exposure spread."

    "Các công nhân nhà máy trải qua các triệu chứng của bệnh tâm thần lan truyền hàng loạt sau khi tin đồn về phơi nhiễm chất độc lan rộng."

  • "Researchers studied the outbreak of mass psychogenic illness to understand its causes and potential prevention strategies."

    "Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu sự bùng phát của bệnh tâm thần lan truyền hàng loạt để hiểu nguyên nhân và các chiến lược phòng ngừa tiềm năng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mass psychogenic illness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mass psychogenic illness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Mass psychogenic illness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bệnh tâm thần lan truyền hàng loạt, còn được gọi là bệnh tâm lý xã hội (sociogenic illness) hoặc chứng cuồng loạn tập thể (collective hysteria), là một hiện tượng trong đó các triệu chứng bệnh tật (thường là những triệu chứng không có nguyên nhân thực thể rõ ràng) lan truyền nhanh chóng qua một quần thể lớn. Thường xảy ra trong các nhóm khép kín hoặc có mối liên hệ chặt chẽ. Không nên nhầm lẫn với các bệnh truyền nhiễm thực sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in among

“in” dùng để chỉ môi trường mà bệnh xảy ra. Ví dụ: 'There was an outbreak of mass psychogenic illness *in* the school.' (Đã có một đợt bùng phát bệnh tâm thần lan truyền hàng loạt ở trường). “among” dùng để chỉ những người bị ảnh hưởng. Ví dụ: 'The illness spread *among* the students.' (Bệnh lây lan trong số các học sinh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mass psychogenic illness'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the media sensationalizes physical symptoms, mass psychogenic illness will likely spread more rapidly.
Nếu truyền thông giật gân hóa các triệu chứng thể chất, bệnh tâm lý đám đông có thể sẽ lan truyền nhanh hơn.
Phủ định
If doctors don't understand the underlying psychological factors, they won't be able to effectively treat mass psychogenic illness.
Nếu bác sĩ không hiểu các yếu tố tâm lý cơ bản, họ sẽ không thể điều trị hiệu quả bệnh tâm lý đám đông.
Nghi vấn
Will the occurrence of mass psychogenic illness decrease if people have access to better mental health resources?
Liệu sự xuất hiện của bệnh tâm lý đám đông có giảm nếu mọi người được tiếp cận các nguồn lực sức khỏe tâm thần tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)