conversion disorder
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conversion disorder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng tâm thần trong đó một người bị mù, liệt hoặc các triệu chứng thần kinh khác mà không thể giải thích bằng đánh giá y tế.
Definition (English Meaning)
A mental condition in which a person has blindness, paralysis, or other neurological symptoms that cannot be explained by medical evaluation.
Ví dụ Thực tế với 'Conversion disorder'
-
"She was diagnosed with conversion disorder after experiencing sudden paralysis."
"Cô ấy được chẩn đoán mắc chứng rối loạn chuyển đổi sau khi bị liệt đột ngột."
-
"Conversion disorder can manifest in a variety of ways, including weakness, tremors, and sensory loss."
"Rối loạn chuyển đổi có thể biểu hiện theo nhiều cách khác nhau, bao gồm yếu cơ, run và mất cảm giác."
-
"Treatment for conversion disorder often involves psychotherapy and physical therapy."
"Điều trị rối loạn chuyển đổi thường bao gồm liệu pháp tâm lý và vật lý trị liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conversion disorder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conversion disorder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conversion disorder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rối loạn chuyển đổi là một loại rối loạn chức năng thần kinh, trong đó các triệu chứng thần kinh xuất hiện mà không có tổn thương thực thể hoặc bệnh lý thần kinh nào. Các triệu chứng thường bắt đầu sau một sự kiện căng thẳng hoặc chấn thương tâm lý. Điều quan trọng là phải loại trừ các nguyên nhân y tế khác trước khi chẩn đoán rối loạn chuyển đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' được sử dụng để chỉ các triệu chứng đi kèm (ví dụ: conversion disorder with motor symptoms). 'in' thường được sử dụng trong các bối cảnh rộng hơn, như 'studies in conversion disorder'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conversion disorder'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering conversion disorder as a possible diagnosis requires careful evaluation.
|
Việc xem xét rối loạn chuyển đổi như một chẩn đoán có thể xảy ra đòi hỏi sự đánh giá cẩn thận. |
| Phủ định |
Doctors don't recommend diagnosing conversion disorder without ruling out other potential causes.
|
Các bác sĩ không khuyến nghị chẩn đoán rối loạn chuyển đổi mà không loại trừ các nguyên nhân tiềm ẩn khác. |
| Nghi vấn |
Is understanding conversion disorder crucial for healthcare professionals?
|
Liệu việc hiểu rối loạn chuyển đổi có quan trọng đối với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her symptoms strongly suggest a conversion disorder, according to the doctor.
|
Ồ, các triệu chứng của cô ấy cho thấy rõ ràng một chứng rối loạn chuyển đổi, theo bác sĩ. |
| Phủ định |
Well, it's unlikely that his sudden paralysis is simply a conversion disorder, but further tests are needed.
|
Chà, khó có khả năng sự tê liệt đột ngột của anh ấy chỉ đơn giản là một chứng rối loạn chuyển đổi, nhưng cần phải xét nghiệm thêm. |
| Nghi vấn |
Gosh, could it be a conversion disorder causing these unusual neurological symptoms?
|
Trời ơi, liệu có phải là một chứng rối loạn chuyển đổi gây ra những triệu chứng thần kinh bất thường này không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Doctors often find conversion disorder challenging to diagnose.
|
Các bác sĩ thường thấy rối loạn chuyển đổi khó chẩn đoán. |
| Phủ định |
The therapist did not initially recognize the patient's condition as a conversion disorder.
|
Nhà trị liệu ban đầu đã không nhận ra tình trạng của bệnh nhân là rối loạn chuyển đổi. |
| Nghi vấn |
Can stress trigger a conversion disorder?
|
Liệu căng thẳng có thể gây ra rối loạn chuyển đổi không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Doctors suspect a conversion disorder when neurological symptoms appear without a clear medical explanation.
|
Các bác sĩ nghi ngờ rối loạn chuyển đổi khi các triệu chứng thần kinh xuất hiện mà không có lời giải thích y tế rõ ràng. |
| Phủ định |
The patient doesn't have a conversion disorder, according to the neurologist's thorough examination.
|
Bệnh nhân không bị rối loạn chuyển đổi, theo kết quả kiểm tra kỹ lưỡng của bác sĩ thần kinh. |
| Nghi vấn |
What factors contribute to the development of a conversion disorder?
|
Những yếu tố nào góp phần vào sự phát triển của rối loạn chuyển đổi? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new diagnostic criteria are released, doctors will have been debating the nuances of conversion disorder for decades.
|
Đến thời điểm các tiêu chí chẩn đoán mới được công bố, các bác sĩ sẽ đã tranh luận về các sắc thái của rối loạn chuyển đổi trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
The patient won't have been faking their symptoms; they will have been genuinely experiencing the neurological manifestations of conversion disorder.
|
Bệnh nhân sẽ không giả vờ các triệu chứng của họ; họ sẽ đã thực sự trải qua các biểu hiện thần kinh của rối loạn chuyển đổi. |
| Nghi vấn |
Will the research team have been exploring the link between childhood trauma and conversion disorder long enough to produce conclusive results by next year?
|
Liệu nhóm nghiên cứu có đã khám phá mối liên hệ giữa chấn thương thời thơ ấu và rối loạn chuyển đổi đủ lâu để đưa ra kết quả thuyết phục vào năm tới không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor will consider the possibility of conversion disorder if the symptoms are unexplained.
|
Bác sĩ sẽ xem xét khả năng rối loạn chuyển đổi nếu các triệu chứng không giải thích được. |
| Phủ định |
They are not going to diagnose conversion disorder without a thorough neurological examination.
|
Họ sẽ không chẩn đoán rối loạn chuyển đổi nếu không có một cuộc kiểm tra thần kinh kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Will the patient develop a conversion disorder after experiencing such a traumatic event?
|
Liệu bệnh nhân có phát triển rối loạn chuyển đổi sau khi trải qua một sự kiện đau thương như vậy không? |