immaculate white
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immaculate white'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Immaculate" có nghĩa là hoàn toàn sạch sẽ, không tì vết hoặc không có khuyết điểm. Khi kết hợp với "white", nó nhấn mạnh sự tinh khiết và không có bất kỳ vết bẩn hoặc sự không hoàn hảo nào. "White" đề cập đến màu của sữa hoặc tuyết mới, thường liên quan đến sự sạch sẽ, tinh khiết và ngây thơ.
Definition (English Meaning)
"Immaculate" means perfectly clean, spotless, or free from flaws. When combined with "white," it emphasizes the purity and absence of any blemish or imperfection. "White" refers to the color of milk or fresh snow, often associated with cleanliness, purity, and innocence.
Ví dụ Thực tế với 'Immaculate white'
-
"The bride wore an immaculate white gown."
"Cô dâu mặc một chiếc váy trắng tinh khôi."
-
"The museum displayed an ancient sculpture of immaculate white marble."
"Bảo tàng trưng bày một tác phẩm điêu khắc cổ bằng đá cẩm thạch trắng tinh khôi."
-
"The hospital room was an immaculate white, which gave a sense of sterility."
"Phòng bệnh viện có màu trắng tinh khôi, tạo cảm giác vô trùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immaculate white'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: immaculate, white
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immaculate white'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ không chỉ có màu trắng mà còn ở trạng thái hoàn hảo, không có bất kỳ vết bẩn nào. "Immaculate" tăng cường ý nghĩa của "white," cho thấy một mức độ sạch sẽ và hoàn hảo cao hơn nhiều so với chỉ "white" đơn thuần. Nó gợi lên hình ảnh về sự tinh khiết, hoàn hảo và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh vẻ đẹp không tì vết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immaculate white'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.