(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pristine white
C1

pristine white

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

trắng tinh khôi trắng nguyên sơ trắng như mới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pristine white'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Pristine" có nghĩa là ở trạng thái ban đầu; không bị hư hại, còn nguyên vẹn. "White" chỉ màu trắng như màu tuyết, sữa hoặc phấn.

Definition (English Meaning)

"Pristine" means in its original condition; unspoiled. "White" refers to the color of snow, milk, or chalk.

Ví dụ Thực tế với 'Pristine white'

  • "The pristine white beaches of the island were breathtaking."

    "Những bãi biển trắng tinh khôi của hòn đảo thật ngoạn mục."

  • "The bride wore a pristine white dress."

    "Cô dâu mặc một chiếc váy trắng tinh khôi."

  • "The car was pristine white and looked brand new."

    "Chiếc xe màu trắng tinh khôi và trông như mới."

  • "He keeps his office in pristine white condition."

    "Anh ấy giữ văn phòng của mình trong tình trạng trắng tinh tươm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pristine white'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pristine, white
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

immaculate white(trắng tinh khiết, không tì vết)
spotless white(trắng không một vết bẩn)
pure white(trắng thuần khiết)
untouched white(trắng nguyên sơ)

Trái nghĩa (Antonyms)

dirty white(trắng bẩn)
stained white(trắng bị ố)

Từ liên quan (Related Words)

ivory(màu ngà)
snowy(trắng như tuyết)
cream(màu kem)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả Mỹ thuật Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Pristine white'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi đi cùng nhau, "pristine white" nhấn mạnh sự tinh khiết, hoàn hảo, và không tì vết của màu trắng. Thường được dùng để mô tả những thứ mới, sạch sẽ, hoặc được bảo quản tốt. Khác với "clean white" chỉ đơn thuần là sạch sẽ, "pristine white" mang sắc thái cao cấp hơn, gợi cảm giác về sự tinh xảo và nguyên sơ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pristine white'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)