(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immune stimulant
C1

immune stimulant

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất kích thích miễn dịch thuốc tăng cường hệ miễn dịch chất tăng cường miễn dịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immune stimulant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất giúp tăng cường hoặc kích thích hệ miễn dịch.

Definition (English Meaning)

A substance that enhances or stimulates the immune system.

Ví dụ Thực tế với 'Immune stimulant'

  • "The doctor recommended an immune stimulant to help the patient fight off the infection."

    "Bác sĩ đã khuyến nghị một chất kích thích miễn dịch để giúp bệnh nhân chống lại nhiễm trùng."

  • "Vitamin C is a well-known immune stimulant."

    "Vitamin C là một chất kích thích miễn dịch nổi tiếng."

  • "Research is being conducted to develop new immune stimulants."

    "Nghiên cứu đang được tiến hành để phát triển các chất kích thích miễn dịch mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immune stimulant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: immune stimulant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

immunostimulant(chất kích thích miễn dịch)
immune booster(chất tăng cường miễn dịch)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

immune system(hệ miễn dịch)
immunity(khả năng miễn dịch)
vaccine(vắc-xin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Immune stimulant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học và sinh học để mô tả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc các tác nhân khác có khả năng cải thiện phản ứng miễn dịch của cơ thể. Nó khác với 'immunosuppressant' (chất ức chế miễn dịch) có tác dụng ngược lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

'with' có thể được dùng để chỉ sự kết hợp hoặc sự bổ sung, ví dụ: 'immune stimulant with antiviral properties' (chất kích thích miễn dịch có đặc tính kháng virus). 'for' được dùng để chỉ mục đích, ví dụ: 'immune stimulant for preventing infections' (chất kích thích miễn dịch để ngăn ngừa nhiễm trùng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immune stimulant'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the patient had taken the immune stimulant as prescribed, they would have recovered much faster from the infection.
Nếu bệnh nhân đã dùng chất kích thích miễn dịch theo chỉ định, họ đã có thể hồi phục nhanh hơn nhiều khỏi bệnh nhiễm trùng.
Phủ định
If the scientists had not discovered this immune stimulant, many more people would not have survived the pandemic.
Nếu các nhà khoa học không khám phá ra chất kích thích miễn dịch này, nhiều người đã không thể sống sót qua đại dịch.
Nghi vấn
Would the athlete have performed better if they had used an immune stimulant before the competition (assuming it was permitted)?
Liệu vận động viên có thể hiện tốt hơn nếu họ đã sử dụng chất kích thích miễn dịch trước cuộc thi (giả sử nó được cho phép)?
(Vị trí vocab_tab4_inline)