immunoregulator
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immunoregulator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất hoặc tác nhân có thể thay đổi phản ứng miễn dịch, có thể tăng cường hoặc ức chế nó.
Definition (English Meaning)
A substance or agent that can alter the immune response, either enhancing or suppressing it.
Ví dụ Thực tế với 'Immunoregulator'
-
"Cyclosporine is used as an immunoregulator to prevent organ rejection after transplantation."
"Cyclosporine được sử dụng như một chất điều hòa miễn dịch để ngăn ngừa thải ghép nội tạng sau khi cấy ghép."
-
"Research is focused on developing new immunoregulators to treat autoimmune diseases."
"Nghiên cứu tập trung vào việc phát triển các chất điều hòa miễn dịch mới để điều trị các bệnh tự miễn."
-
"The drug acts as an immunoregulator by suppressing the activity of T cells."
"Thuốc hoạt động như một chất điều hòa miễn dịch bằng cách ức chế hoạt động của tế bào T."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immunoregulator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: immunoregulator
- Adjective: immunoregulatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immunoregulator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Immunoregulators là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều loại chất khác nhau, từ các cytokine tự nhiên đến các loại thuốc tổng hợp. Chúng được sử dụng trong điều trị các bệnh tự miễn dịch, cấy ghép nội tạng và các tình trạng khác liên quan đến hệ miễn dịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'used as an immunoregulator', 'role in the immunoregulator', 'used for the immunoregulator'. 'As' chỉ vai trò; 'in' chỉ sự liên quan; 'for' chỉ mục đích.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immunoregulator'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.