impaired cognition
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impaired cognition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái khi các quá trình tâm thần như trí nhớ, lý luận, nhận thức và phán đoán bị suy yếu hoặc suy giảm.
Definition (English Meaning)
A state where mental processes such as memory, reasoning, perception, and judgment are weakened or diminished.
Ví dụ Thực tế với 'Impaired cognition'
-
"The patient is experiencing impaired cognition due to a stroke."
"Bệnh nhân đang trải qua tình trạng suy giảm nhận thức do đột quỵ."
-
"Impaired cognition can affect a person's ability to drive safely."
"Suy giảm nhận thức có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe an toàn của một người."
-
"Medications can sometimes cause impaired cognition as a side effect."
"Thuốc đôi khi có thể gây ra suy giảm nhận thức như một tác dụng phụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impaired cognition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: impaired
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impaired cognition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Impaired" chỉ sự suy giảm chức năng, không hoàn toàn mất khả năng. "Cognition" đề cập đến khả năng nhận thức, bao gồm nhiều quá trình tinh thần phức tạp. Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh y học để mô tả các tình trạng bệnh lý ảnh hưởng đến não bộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Due to" chỉ nguyên nhân gây ra sự suy giảm. "Following" chỉ thời điểm sau khi một sự kiện xảy ra dẫn đến suy giảm. "Related to" chỉ mối liên hệ hoặc yếu tố liên quan đến sự suy giảm nhận thức.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impaired cognition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.