impoverishing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impoverishing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho (ai đó) nghèo đi; dẫn đến tình trạng nghèo đói.
Definition (English Meaning)
Making (someone) poor; reducing to poverty.
Ví dụ Thực tế với 'Impoverishing'
-
"The war had an impoverishing effect on the country's economy."
"Cuộc chiến đã có một tác động bần cùng hóa đối với nền kinh tế của đất nước."
-
"Deforestation is impoverishing the soil."
"Phá rừng đang làm suy thoái đất đai."
-
"The company's policies are impoverishing its employees."
"Các chính sách của công ty đang bần cùng hóa nhân viên của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impoverishing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: impoverish
- Adjective: impoverishing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impoverishing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "impoverishing" mô tả một cái gì đó có tác động làm nghèo nàn hoặc bần cùng hóa. Nó thường được sử dụng để mô tả các chính sách, hành động hoặc điều kiện kinh tế có thể khiến mọi người trở nên nghèo hơn. Khác với "poor" (nghèo), chỉ đơn giản là trạng thái thiếu thốn, "impoverishing" nhấn mạnh quá trình hoặc nguyên nhân dẫn đến sự nghèo nàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Impoverishing for" nhấn mạnh mục đích hoặc người chịu tác động tiêu cực. "Impoverishing to" nhấn mạnh kết quả hoặc tác động trực tiếp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impoverishing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.