(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impoverishing
C1

impoverishing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

làm cho nghèo đi bần cùng hóa gây ra sự nghèo đói làm suy kiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impoverishing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho (ai đó) nghèo đi; dẫn đến tình trạng nghèo đói.

Definition (English Meaning)

Making (someone) poor; reducing to poverty.

Ví dụ Thực tế với 'Impoverishing'

  • "The war had an impoverishing effect on the country's economy."

    "Cuộc chiến đã có một tác động bần cùng hóa đối với nền kinh tế của đất nước."

  • "Deforestation is impoverishing the soil."

    "Phá rừng đang làm suy thoái đất đai."

  • "The company's policies are impoverishing its employees."

    "Các chính sách của công ty đang bần cùng hóa nhân viên của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impoverishing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bankrupting(làm cho phá sản)
depleting(làm suy giảm)
ruining(phá hủy, làm suy sụp)

Trái nghĩa (Antonyms)

enriching(làm giàu)
benefiting(mang lại lợi ích)

Từ liên quan (Related Words)

poverty(sự nghèo đói)
inequality(sự bất bình đẳng)
economic hardship(khó khăn kinh tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Impoverishing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "impoverishing" mô tả một cái gì đó có tác động làm nghèo nàn hoặc bần cùng hóa. Nó thường được sử dụng để mô tả các chính sách, hành động hoặc điều kiện kinh tế có thể khiến mọi người trở nên nghèo hơn. Khác với "poor" (nghèo), chỉ đơn giản là trạng thái thiếu thốn, "impoverishing" nhấn mạnh quá trình hoặc nguyên nhân dẫn đến sự nghèo nàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

"Impoverishing for" nhấn mạnh mục đích hoặc người chịu tác động tiêu cực. "Impoverishing to" nhấn mạnh kết quả hoặc tác động trực tiếp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impoverishing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)