easily influenced
Cụm tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Easily influenced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ bị ảnh hưởng, dễ bị tác động bởi ý kiến hoặc hành vi của người khác.
Definition (English Meaning)
Susceptible to having one's opinions or behaviors changed by others.
Ví dụ Thực tế với 'Easily influenced'
-
"Children are easily influenced by what they see on television."
"Trẻ em dễ bị ảnh hưởng bởi những gì chúng xem trên truyền hình."
-
"The company targeted easily influenced consumers with their advertising campaign."
"Công ty nhắm đến những người tiêu dùng dễ bị ảnh hưởng bằng chiến dịch quảng cáo của họ."
-
"Teenagers are often easily influenced by trends."
"Thanh thiếu niên thường dễ bị ảnh hưởng bởi các xu hướng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Easily influenced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: influenced
- Adverb: easily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Easily influenced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả những người thiếu quyết đoán, dễ tin người hoặc dễ bị lôi kéo. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu độc lập trong suy nghĩ và hành động. So sánh với 'impressionable' (dễ cảm kích), 'suggestible' (dễ bị ám thị) và 'gullible' (khờ khạo, dễ bị lừa). 'Easily influenced' nhấn mạnh vào quá trình bị tác động từ bên ngoài, trong khi các từ kia tập trung vào đặc điểm cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'by' thường được sử dụng để chỉ tác nhân gây ảnh hưởng. Ví dụ: 'He is easily influenced by his friends.' (Anh ấy dễ bị bạn bè ảnh hưởng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Easily influenced'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having listened to only one side of the story, he was, predictably, easily influenced.
|
Chỉ nghe một phía câu chuyện, anh ấy, như dự đoán, dễ bị ảnh hưởng. |
| Phủ định |
She tried to remain objective, and, therefore, she was not easily influenced by their opinions.
|
Cô ấy cố gắng giữ khách quan, và, do đó, cô ấy không dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến của họ. |
| Nghi vấn |
Considering his youth and inexperience, was he, perhaps, easily influenced by the older members of the group?
|
Xét về tuổi trẻ và thiếu kinh nghiệm của anh ấy, liệu anh ấy có, có lẽ, dễ bị ảnh hưởng bởi các thành viên lớn tuổi hơn trong nhóm không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had easily been influenced by her peers before she developed a strong sense of self.
|
Cô ấy đã dễ dàng bị ảnh hưởng bởi bạn bè đồng trang lứa trước khi phát triển một ý thức mạnh mẽ về bản thân. |
| Phủ định |
He had not easily been influenced by marketing campaigns, as he always did thorough research.
|
Anh ấy đã không dễ dàng bị ảnh hưởng bởi các chiến dịch marketing, vì anh ấy luôn nghiên cứu kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Had they easily been influenced by fake news before they learned about critical thinking?
|
Họ đã dễ dàng bị ảnh hưởng bởi tin giả trước khi học về tư duy phản biện phải không? |